困難 [Khốn Nạn]

こんなん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungTính từ đuôi na

khó khăn

JP: かれってること理解りかいするのは困難こんなんだ。

VI: Hiểu được những gì anh ấy nói là điều khó khăn.

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Từ uyển ngữ

không khả thi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とても困難こんなんだった。
Nó thật sự rất khó khăn.
まず困難こんなんではないでしょう。
Đầu tiên, nó sẽ không khó.
困難こんなんがあってこそのぼく
Không có khó khăn, không có tôi.
あたらしい困難こんなんしょうじた。
Những khó khăn mới đã xuất hiện.
あらたな困難こんなんあらわれた。
Một khó khăn mới đã xuất hiện.
かれらは困難こんなんおちいった。
Họ đã rơi vào khó khăn.
かれ困難こんなんった。
Anh ấy đã chiến thắng khó khăn.
その問題もんだいには困難こんなんがつきまとった。
Vấn đề này gặp nhiều khó khăn.
かれはその困難こんなんをきりぬけた。
Anh ấy đã vượt qua khó khăn đó.
先生せんせい困難こんなん問題もんだいすでしょう。
Thầy giáo sẽ đưa ra một vấn đề khó.

Hán tự

Từ liên quan đến 困難

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 困難
  • Cách đọc: こんなん
  • Từ loại: danh từ / tính từ đuôi -な
  • Nghĩa khái quát: khó khăn, gian nan; khó (thực hiện/đạt được)
  • Phong cách: trung tính → trang trọng; dùng nhiều trong báo chí, học thuật, công việc

2. Ý nghĩa chính

  • Danh từ: 面接の困難(khó khăn của phỏng vấn), 経済的困難(khó khăn kinh tế).
  • Tính từ -な: 困難な状況(tình huống khó khăn), 再現は困難だ(tái hiện là khó).
  • Sắc thái: mạnh và khách quan hơn “難しい”; thường hàm ý trở ngại lớn, cần nỗ lực/nguồn lực đáng kể.

3. Phân biệt

  • 困難 vs 難しい: 難しい thiên về “khó” nói chung, cảm tính; 困難 nhấn mạnh mức độ khó cao và tính khách quan/khách thể.
  • 困難 vs 苦労: 苦労 là “vất vả” (nỗ lực của con người); 困難 là “khó khăn” (tình thế/trở lực).
  • 困難 vs 難題/難局: 難題 là bài toán nan giải; 難局 là cục diện gay go. 困難 bao quát hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 困難に直面する/困難を乗り越える/困難を抱える/困難を極める.
  • Dùng như tính từ: 困難な+N(困難な決断), または 〜は困難だ(実現は困難だ).
  • Ngữ cảnh: học thuật, báo cáo, truyền thông, nơi cần giọng điệu khách quan.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
難しさ(むずかしさ)Đồng nghĩa gầnđộ khóTrung tính, bao quát, nhẹ hơn 困難.
苦労(くろう)Liên quanvất vả, lao đaoNhấn vào nỗ lực chịu đựng của con người.
難題(なんだい)Liên quanvấn đề nan giảiTập trung vào “bài toán khó”.
難局(なんきょく)Liên quancục diện khó khănThường dùng trong chính trị/kinh tế.
克服(こくふく)Liên quan (động tác)khắc phụcĐộng từ đi kèm 困難を克服する.
容易(ようい)Đối nghĩadễ dàngTrái nghĩa trang trọng của 困難.
簡単(かんたん)Đối nghĩađơn giản, dễĐối nghĩa phổ thông.
たやすいĐối nghĩadễ dàngVăn viết/nhấn mạnh sự dễ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (khốn, túng quẫn; cấu tạo 囗 “bao” + 木 “cây”) + (nan, khó; bộ chủ đạo 隹, nghĩa “khó khăn, tai ương”).
  • Ý nghĩa cấu tạo: ghép nghĩa “khốn” + “khó” → tình thế khó khăn, gian nan.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi cần giọng điệu khách quan trong báo cáo/khoa học, dùng 困難 sẽ thuyết phục hơn “難しい”. Cụm 〜は困難を極めた nhấn độ khốc liệt; 〜ながらも đi kèm để nêu nỗ lực vượt khó: 困難ながらも達成した.

8. Câu ví dụ

  • 私たちは前例のない困難に直面している。
    Chúng ta đang đối mặt với khó khăn chưa từng có.
  • 多くの困難を乗り越えてプロジェクトが完成した。
    Dự án đã hoàn thành sau khi vượt qua nhiều khó khăn.
  • 再現は技術的に困難だ。
    Về mặt kỹ thuật, việc tái hiện là khó.
  • 経済的困難を抱える家庭を支援する。
    Hỗ trợ các gia đình gặp khó khăn kinh tế.
  • 交渉は困難を極めたが、合意に至った。
    Đàm phán vô cùng khó khăn nhưng đã đi đến thỏa thuận.
  • それは倫理的に困難な判断だ。
    Đó là một quyết định khó khăn về mặt đạo đức.
  • 現場では予想外の困難が相次いだ。
    Tại hiện trường liên tiếp xuất hiện những khó khăn ngoài dự tính.
  • 彼女の支えがなければこの困難を乗り切れなかった。
    Nếu không có sự giúp đỡ của cô ấy, đã không thể vượt qua khó khăn này.
  • 申請手続きは短期間では困難だ。
    Thủ tục xin cấp trong thời gian ngắn là điều khó.
  • 研究は資金面で困難に直面している。
    Nghiên cứu đang đối mặt với khó khăn về mặt kinh phí.
💡 Giải thích chi tiết về từ 困難 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?