協約 [Hiệp Ước]
きょうやく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hiệp ước

Hán tự

Hiệp hợp tác
Ước hứa; khoảng; co lại

Từ liên quan đến 協約