制定 [Chế Định]

せいてい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ban hành; thiết lập; tạo ra

JP: その法律ほうりつ明治めいじ時代じだい制定せいていされた。

VI: Luật đó được ban hành vào thời Minh Trị.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この法律ほうりつ1918年せんきゅうひゃくじゅうはちねん制定せいていされた。
Đạo luật này được ban hành vào năm 1918.
アメリカにおいてコンピューター犯罪はんざい防止ぼうしする法律ほうりつ制定せいていされた。
Mỹ đã ban hành luật để ngăn chặn tội phạm máy tính.
その規則きそく廃止はいしされたが、しかしまた制定せいていされた。
Quy tắc này đã bị bãi bỏ nhưng sau đó lại được thiết lập lại.
こぶしどう発祥はっしょう韓国かんこくで、国技こくぎ制定せいていされています。
Taekwondo có nguồn gốc từ Hàn Quốc và đã được chọn làm quốc kỳ.
11月じゅういちがつ23日にじゅうさんにちきんろうかんしゃのひで、勤労きんろう大切たいせつさをつたえるために制定せいていされた祝日しゅくじつです。
Ngày 23 tháng 11 là Ngày tri ân công việc, một ngày lễ được thiết lập để truyền đạt tầm quan trọng của lao động.
竹島たけしま制定せいていすることで、よりおおくの日本人にほんじん竹島たけしまについてるようになると期待きたいされている。
Việc thiết lập Ngày Takeshima mong đợi sẽ giúp nhiều người Nhật biết đến Takeshima hơn.
ついに1314年せんさんびゃくじゅうよんねんには、この競技きょうぎはとても乱暴らんぼう危険きけんなものとなっていたので、エドワードせい法律ほうりつ制定せいていしたのです。
Cuối cùng vào năm 1314, do trò chơi này trở nên quá bạo lực và nguy hiểm, Edward II đã ban hành luật.
この団体だんたいは、旅行りょこう健康けんこう管理かんりといったことにかんする情報じょうほう配布はいふし、保険ほけんぎょう医療いりょう住宅じゅうたく供給きょうきゅう規制きせいする法律ほうりつ制定せいていといった、この年齢ねんれいそう人々ひとびと影響えいきょうのあるしょ問題もんだいかんして投票とうひょうけん行使こうしするように会員かいいんすすめている。
Tổ chức này khuyến khích thành viên tham gia bỏ phiếu về các vấn đề ảnh hưởng đến nhóm tuổi này như phân phát thông tin về du lịch và quản lý sức khỏe, cũng như các luật điều chỉnh về bảo hiểm, y tế và cung cấp nhà ở.

Hán tự

Từ liên quan đến 制定

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 制定
  • Cách đọc: せいてい
  • Loại từ: Danh từ + する (サ変動詞)
  • Cấp độ gợi ý: N1
  • Lĩnh vực: Pháp luật, hành chính, nội quy tổ chức
  • Khái quát: Hành vi ban hành/định ra chính thức các luật lệ, quy tắc, tiêu chuẩn.

2. Ý nghĩa chính

  • Ban hành, lập ra (luật, hiến pháp, quy tắc, quy định) với hiệu lực chính thức. Ví dụ: 法律を制定する (ban hành luật).
  • Định ra/ấn định (chuẩn mực, quy chế) ở cấp tổ chức hoặc nhà nước. Sắc thái trang trọng, mang tính thể chế.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 制定 vs 設定: 制定 = ban hành chính thức (luật/quy định), 設定 = cài đặt/thiết lập thông số, mục tiêu (không nhất thiết mang hiệu lực pháp lý).
  • 制定 vs 策定: 制定 dùng cho luật/quy tắc; 策定 là “xây dựng/soạn thảo” kế hoạch/chiến lược (政策を策定する).
  • 制定 vs 施行: 制定 = ban hành; 施行 = đưa vào thi hành (có hiệu lực).
  • 改正/改定: Sửa đổi (改正 thường dùng cho luật/quy định; 改定 hay dùng cho giá/tiêu chuẩn). Trình tự thường: 制定 → 改正/改定 → 施行.
  • 成立・可決: Nói việc dự luật được thông qua; khác với hành vi ban hành 制定.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: Nを制定する/Nが制定される (bị động trang trọng).
  • Danh từ thường đi kèm: 法律, 規則, 規程, 条例, 憲法, ガイドライン, 基準.
  • Ngữ cảnh: văn bản pháp quy, thông cáo chính phủ, quy chế doanh nghiệp/trường học.
  • Thường đi kèm theo sau: 施行する, 周知する, 運用する.
  • Lưu ý: “方針/計画” thường dùng 策定 thay vì 制定.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
施行 Liên quan Thi hành Sau khi ban hành (制定), văn bản được 施行 để có hiệu lực.
立法 Đồng nghĩa gần Lập pháp Quá trình tạo lập luật; 制定 là hành vi ban hành cụ thể.
成文化 Đồng nghĩa gần Thành văn (hóa) Nhấn mạnh việc ghi thành văn bản quy phạm.
改正/改定 Liên quan Sửa đổi Sửa luật/quy định sau khi đã制定.
廃止 Đối nghĩa Bãi bỏ Chấm dứt hiệu lực văn bản đã制定.
設定 Dễ nhầm Thiết lập/cài đặt Không mang tính pháp quy như 制定.
策定 Dễ nhầm Xây dựng (kế hoạch) Dùng cho chiến lược/chính sách hơn là luật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 制: “chế” – chế định, quy định, kiểm soát.
  • 定: “định” – quyết định, ấn định, xác định.
  • Kết hợp mang nghĩa “quy định và ấn định thành văn bản chính thức”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong lộ trình pháp lý, báo chí Nhật thường viết cụm “〜を制定・施行” để chỉ chuỗi ban hành rồi đưa vào hiệu lực. Khi mô tả quy chế nội bộ công ty/trường học, 制定 vẫn dùng được nhưng ngữ khí trang trọng; nếu chỉ là “đặt mục tiêu/quy ước tạm thời”, nên cân nhắc 設定 hoặc 定める. Dạng bị động “〜が制定される” xuất hiện nhiều trong văn bản thông báo.

8. Câu ví dụ

  • 政府は新しい個人情報保護法を制定する方針だ。
    Chính phủ có chủ trương ban hành luật bảo vệ thông tin cá nhân mới.
  • 市は自転車の安全利用に関する条例を制定した。
    Thành phố đã ban hành điều lệ về sử dụng xe đạp an toàn.
  • 就業規則を制定して、全社員に周知する必要がある。
    Cần ban hành nội quy làm việc và thông báo cho toàn thể nhân viên.
  • 新制度が制定されるまでの経緯を説明してください。
    Hãy giải thích quá trình cho đến khi chế độ mới được ban hành.
  • 憲法を制定するには幅広い議論と合意が不可欠だ。
    Để ban hành hiến pháp, cần thiết các cuộc bàn luận rộng rãi và sự đồng thuận.
  • ガイドラインを制定して運用ルールを明確化する。
    Ban hành hướng dẫn để làm rõ các quy tắc vận hành.
  • 倫理規定の制定は企業の信頼向上につながる。
    Ban hành quy định đạo đức góp phần nâng cao uy tín doanh nghiệp.
  • 安全基準を制定しただけでは不十分だ。
    Chỉ ban hành tiêu chuẩn an toàn thôi thì chưa đủ.
  • 環境保全に関する条約を制定する動きが加速している。
    Xu hướng ban hành các hiệp ước về bảo vệ môi trường đang tăng tốc.
  • 内部統制方針を制定し、透明性を高めた。
    Ban hành chính sách kiểm soát nội bộ, qua đó nâng cao tính minh bạch.
💡 Giải thích chi tiết về từ 制定 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?