限り [Hạn]
切 [Thiết]
限 [Hạn]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
kết thúc; hoàn thành; điểm dừng
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
giới hạn; kết thúc
🔗 切りがない
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tài chính
ngày giao hàng (của hợp đồng tương lai)
Danh từ chung
kết thúc (bài hát noh); kết thúc một màn (trong jōruri hoặc kabuki); buổi biểu diễn cuối cùng trong ngày (trong tạp kỹ)
Danh từ chung
quân bài chủ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Trò chơi bài
quân vua (lá bài tòa; trong mekuri karuta và unsun karuta)
Từ chỉ đơn vị đếm
đơn vị đếm lát (đặc biệt là lát dày); đơn vị đếm miếng (cá, thịt, v.v.)
JP: 彼はそこに行ったきり2度と帰ってこなかった。
VI: Anh ấy đã đi đến đó và không bao giờ trở về.
Trợ từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 thỉnh thoảng phát âm là ぎり
chỉ; chỉ có
JP: 彼は38歳なのに両親に頼りきりです。
VI: Mặc dù đã 38 tuổi nhưng anh ấy vẫn phụ thuộc vào bố mẹ.
🔗 っきり
Trợ từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 thường trong câu phủ định; thỉnh thoảng phát âm là ぎり
kể từ khi; sau khi
Trợ từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 thỉnh thoảng phát âm là ぎり
liên tục; duy trì (trong trạng thái cụ thể)