元気 [Nguyên Khí]

げんき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

năng động; đầy sức sống

JP: こんにちは、ロジャー。とっても元気げんきよ。

VI: Chào Roger, tôi rất khỏe.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

khỏe mạnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

元気げんき?」「元気げんきよ。あなたは?」「わたし元気げんきよ」
"Khỏe không?" "Tôi khỏe. Còn bạn?" "Tôi cũng khỏe."
元気げんき
Khỏe không?
元気げんきでね!
Chúc bạn mạnh khỏe!
元気げんきでね。
Bạn khỏe nhé.
元気げんきです。
Tôi khỏe.
元気げんきだねぇ......。
Bạn thật là khỏe mạnh nhỉ...
元気げんきよ。ありがとう。あなたも元気げんき
Tôi khỏe, cảm ơn. Bạn thì sao?
元気げんき?」「元気げんきよ。いてくれてありがとう」
"Bạn khỏe không?" "Tôi khỏe, cảm ơn bạn đã hỏi."
よう!元気げんき
Này! Khỏe không?
やあ!元気げんき
Ê! Khỏe không?

Hán tự

Từ liên quan đến 元気

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 元気
  • Cách đọc: げんき
  • Loại từ: Tính từ đuôi-na / Danh từ
  • JLPT: N5
  • Nghĩa khái quát: khỏe mạnh; tràn đầy năng lượng; tinh thần phấn chấn

2. Ý nghĩa chính

- Sức khỏe/thể trạng tốt: 身体が丈夫で問題ない (体が元気だ).
- Tinh thần/nhiệt huyết dồi dào: 活気ややる気がある (元気がある, 元気いっぱい).
- Lịch sự: お元気ですか dùng để hỏi thăm sức khỏe.

3. Phân biệt

  • 元気 vs 健康: 健康 là trạng thái sức khỏe khách quan/lâu dài; 元気 là cảm giác sinh lực hiện tại.
  • 元気 vs 体力: 体力 là sức bền thể chất; 元気 bao gồm cả tinh thần.
  • 元気 vs 活発: 活発 nói về mức độ hoạt động/hiếu động (đặc biệt ở trẻ em).
  • 元気 vs 気分: 気分 là tâm trạng; 元気 là sinh lực tổng thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dạng tính từ-na: 元気な+N (元気な子ども), Nは元気だ.
  • Dạng danh từ: 元気がある/ない, 元気を出す (cố lên), 元気になる, 元気づける.
  • Diễn đạt lịch sự: お元気で (giữ gìn sức khỏe), どうぞお元気で.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
健康Phân biệtkhỏe mạnh (sức khỏe)Tính y khoa/khách quan cao hơn.
活気Liên quansinh khí, náo nhiệtThường mô tả nơi chốn.
活発Liên quanhiếu động, năng nổMức độ hoạt động cao.
気力Liên quaný chí, khí lựcNội lực tinh thần.
無気力Đối nghĩathiếu sinh lực, uể oảiTrạng thái không có động lực.
病気Đối nghĩa tình huốngốm bệnhĐối lập với khỏe mạnh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 元: “nguyên, gốc, ban đầu”. Âm On: ゲン.
  • 気: “khí, tinh thần, hơi thở”. Âm On: キ.
  • Ghép nghĩa: 元(gốc) + 気(khí) → sinh khí gốc → khỏe, tràn đầy năng lượng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

元気” là từ rất sống trong giao tiếp: vừa thân mật (友達に「元気?」) vừa lịch sự (「お元気ですか」). Khi an ủi, “元気を出して” diễn đạt sự động viên nhẹ nhàng, không quá nặng nề.

8. Câu ví dụ

  • 最近どう?お元気ですか。
    Dạo này thế nào? Bạn có khỏe không?
  • 今日はとても元気だね。
    Hôm nay trông bạn rất khỏe khoắn nhỉ.
  • 風邪だけど気持ちは元気です。
    Tôi bị cảm nhưng tinh thần thì vẫn ổn.
  • 落ち込まないで、元気を出して。
    Đừng buồn, cố lên nhé.
  • 子どもたちは朝から元気いっぱいに走り回っている。
    Bọn trẻ chạy nhảy đầy năng lượng từ sáng.
  • この曲を聴くと元気になれる。
    Nghe bài này là tôi thấy phấn chấn lên.
  • 手伝ってくれる人は元気があるね。
    Người giúp đỡ thì đúng là có sinh lực nhỉ.
  • 退院してすっかり元気になった。
    Sau khi xuất viện tôi đã khỏe hẳn.
  • 先生に「どうぞお元気で」と挨拶した。
    Tôi chào thầy: “Xin thầy giữ gìn sức khỏe”.
  • 最近彼は少し元気がないようだ。
    Dạo này hình như anh ấy hơi thiếu sức sống.
💡 Giải thích chi tiết về từ 元気 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?