ルンルン
るんるん
Tính từ đuôi naTrạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Khẩu ngữ
vui vẻ; hạnh phúc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
明日から5連休だから、みんなルンルン気分だね。
Từ ngày mai bắt đầu kỳ nghỉ 5 ngày liên tiếp khiến mọi người đều rất phấn khởi.
今日は彼とデートだから、朝からウキウキ、ルンルン気分。
Hôm nay tôi có hẹn hò với anh ấy, nên từ sáng tôi đã rất phấn khích.