健勝
[Kiện Thắng]
けんしょう
Danh từ chungTính từ đuôi na
⚠️Từ trang trọng / văn học
📝 đặc biệt trong thư từ như ご健勝
sức khỏe tốt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ご健勝をお祈り申し上げます。
Tôi cầu chúc sức khỏe cho bạn.
ご健勝のことと存じます。
Tôi tin rằng bạn đang khỏe.