健常
[Kiện Thường]
けんじょう
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
không khuyết tật; không có khuyết tật thể chất hay tinh thần
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
老いも若きも、共和党員も民主党員も、黒人も白人もラテン系もアジア系もネイティブアメリカンも、同性愛者もそうでない人も、健常者も障害者も、すべてが出した答えだ。
Mọi người, dù già hay trẻ, thành viên Đảng Cộng hòa hay Đảng Dân chủ, người da đen, da trắng, Latinh, châu Á, người bản địa Mỹ, người đồng tính lẫn không đồng tính, người khuyết tật lẫn không khuyết tật, tất cả đều đưa ra câu trả lời này.