勇健 [Dũng Kiện]
ゆうけん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

sức khỏe tốt

Hán tự

Dũng dũng cảm; phấn chấn
Kiện khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì

Từ liên quan đến 勇健