1. Thông tin cơ bản
- Từ: 頂点
- Cách đọc: ちょうてん
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: đỉnh; chóp; điểm cao nhất; đỉnh cao (nghĩa bóng); đỉnh (toán học, đồ thị)
- Độ trang trọng: trung tính; dùng cả khoa học lẫn văn chương
- Ví dụ kết hợp: 三角形の頂点, 権力の頂点, キャリアの頂点, ピラミッドの頂点, グラフの頂点
- JLPT tham khảo: N2
2. Ý nghĩa chính
- 頂点 là “điểm cao nhất” của vật thể (đỉnh núi, chóp hình học) hoặc vị thế (đỉnh cao sự nghiệp, quyền lực).
- Trong toán/hình học/đồ thị, 頂点 là “vertex” – điểm nơi các cạnh/góc giao nhau.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 山頂: đỉnh núi cụ thể. 頂点 rộng hơn, là đỉnh của bất kỳ vật/thứ bậc.
- 絶頂: đỉnh điểm cảm xúc/đỉnh cao tột độ, sắc thái mạnh. 頂点 trung tính.
- ピーク: vay mượn, khẩu ngữ. 頂点 trang trọng, dùng được trong văn bản học thuật.
- 頂 (いただき): danh từ “đỉnh, đỉnh núi” đời thường; 頂点 là dạng Hán ngữ trang trọng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hình học: 三角形の頂点A, 多角形の頂点数, 放物線の頂点.
- Xã hội/nghề nghiệp: 権力の頂点に立つ, キャリアの頂点に達する.
- Ẩn dụ: 芸術の頂点, 文明の頂点 – đỉnh cao phát triển.
- Đồ thị (Graph theory): グラフの頂点 và 辺 (edges) tạo thành cấu trúc mạng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 山頂 |
Liên quan |
Đỉnh núi |
Chỉ địa lý cụ thể. |
| 絶頂 |
Gần nghĩa (mạnh) |
Đỉnh điểm, tột đỉnh |
Cảm xúc mạnh, tu từ. |
| ピーク |
Đồng nghĩa khẩu ngữ |
Đỉnh, giai đoạn cao điểm |
Vay mượn tiếng Anh. |
| 頂 |
Liên quan |
Đỉnh, chóp |
Dạng danh từ thuần Nhật (いただき). |
| 底辺 |
Đối nghĩa |
Cạnh đáy; đáy, tầng đáy |
Đối lập “đỉnh–đáy”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 頂 (ちょう/いただ-く/いただき): đỉnh; nhận (khiêm nhường語) “いただく”. Bộ 頁 (đầu) + 丁.
- 点 (てん): điểm; chấm; mốc.
- Ghép nghĩa: “điểm trên đỉnh/chóp”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với nghĩa ẩn dụ, 頂点 thường đi cùng các động từ đạt tới/đứng ở: “頂点に達する/立つ”. Trong toán, chú ý phân biệt “角の頂点” (điểm tạo góc) với “関数の頂点” (đỉnh parabol) – cùng từ nhưng ngữ cảnh khác.
8. Câu ví dụ
- 三角形の頂点をA・B・Cとする。
Gọi các đỉnh của tam giác là A, B, C.
- 彼はついに業界の頂点に立った。
Anh ấy cuối cùng đã đứng trên đỉnh cao của ngành.
- この作品は彼女のキャリアの頂点だ。
Tác phẩm này là đỉnh cao trong sự nghiệp của cô ấy.
- 山の頂点に着いたとき、景色に息をのんだ。
Khi đến đỉnh núi, tôi sững sờ trước khung cảnh.
- 放物線の頂点の座標を求めなさい。
Hãy tìm tọa độ đỉnh của parabol.
- このピラミッドの頂点から全体が見渡せる。
Từ đỉnh kim tự tháp có thể nhìn bao quát toàn cảnh.
- 権力の頂点にいる者ほど孤独だ。
Người ở đỉnh cao quyền lực càng cô độc.
- 売上は夏に頂点を迎える。
Doanh số chạm đỉnh vào mùa hè.
- グラフ理論では頂点と辺でネットワークを表す。
Trong lý thuyết đồ thị, biểu diễn mạng bằng đỉnh và cạnh.
- この山道は頂点まで二時間かかる。
Con đường núi này mất hai giờ để lên tới đỉnh.