頂点 [Đính Điểm]

ちょうてん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Hình học

đỉnh; đỉnh cao

Danh từ chung

đỉnh; đỉnh cao

Danh từ chung

đỉnh cao (nghề nghiệp, lĩnh vực, v.v.)

Danh từ chung

đỉnh cao (phổ biến, bùng nổ, v.v.); đỉnh điểm

JP: 経済けいざいこん景気けいき循環じゅんかん頂点ちょうてんにある。

VI: Hiện nay, nền kinh tế đang ở đỉnh điểm của chu kỳ kinh tế.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

自動車じどうしゃ生産せいさん頂点ちょうてんえた。
Sản xuất ô tô đã vượt qua đỉnh cao.
角柱かくちゅう頂点ちょうてんかずめんかずは,それぞれいくつですか。
Số đỉnh và số mặt của hình lăng trụ ngũ giác lần lượt là bao nhiêu?

Hán tự

Từ liên quan đến 頂点

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 頂点
  • Cách đọc: ちょうてん
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: đỉnh; chóp; điểm cao nhất; đỉnh cao (nghĩa bóng); đỉnh (toán học, đồ thị)
  • Độ trang trọng: trung tính; dùng cả khoa học lẫn văn chương
  • Ví dụ kết hợp: 三角形の頂点, 権力の頂点, キャリアの頂点, ピラミッドの頂点, グラフの頂点
  • JLPT tham khảo: N2

2. Ý nghĩa chính

- 頂点 là “điểm cao nhất” của vật thể (đỉnh núi, chóp hình học) hoặc vị thế (đỉnh cao sự nghiệp, quyền lực).
- Trong toán/hình học/đồ thị, 頂点 là “vertex” – điểm nơi các cạnh/góc giao nhau.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 山頂: đỉnh núi cụ thể. 頂点 rộng hơn, là đỉnh của bất kỳ vật/thứ bậc.
  • 絶頂: đỉnh điểm cảm xúc/đỉnh cao tột độ, sắc thái mạnh. 頂点 trung tính.
  • ピーク: vay mượn, khẩu ngữ. 頂点 trang trọng, dùng được trong văn bản học thuật.
  • (いただき): danh từ “đỉnh, đỉnh núi” đời thường; 頂点 là dạng Hán ngữ trang trọng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hình học: 三角形の頂点A, 多角形の頂点数, 放物線の頂点.
  • Xã hội/nghề nghiệp: 権力の頂点に立つ, キャリアの頂点に達する.
  • Ẩn dụ: 芸術の頂点, 文明の頂点 – đỉnh cao phát triển.
  • Đồ thị (Graph theory): グラフの頂点 (edges) tạo thành cấu trúc mạng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
山頂 Liên quan Đỉnh núi Chỉ địa lý cụ thể.
絶頂 Gần nghĩa (mạnh) Đỉnh điểm, tột đỉnh Cảm xúc mạnh, tu từ.
ピーク Đồng nghĩa khẩu ngữ Đỉnh, giai đoạn cao điểm Vay mượn tiếng Anh.
Liên quan Đỉnh, chóp Dạng danh từ thuần Nhật (いただき).
底辺 Đối nghĩa Cạnh đáy; đáy, tầng đáy Đối lập “đỉnh–đáy”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ちょう/いただ-く/いただき): đỉnh; nhận (khiêm nhường語) “いただく”. Bộ 頁 (đầu) + 丁.
  • (てん): điểm; chấm; mốc.
  • Ghép nghĩa: “điểm trên đỉnh/chóp”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với nghĩa ẩn dụ, 頂点 thường đi cùng các động từ đạt tới/đứng ở: “頂点に達する/立つ”. Trong toán, chú ý phân biệt “角の頂点” (điểm tạo góc) với “関数の頂点” (đỉnh parabol) – cùng từ nhưng ngữ cảnh khác.

8. Câu ví dụ

  • 三角形の頂点をA・B・Cとする。
    Gọi các đỉnh của tam giác là A, B, C.
  • 彼はついに業界の頂点に立った。
    Anh ấy cuối cùng đã đứng trên đỉnh cao của ngành.
  • この作品は彼女のキャリアの頂点だ。
    Tác phẩm này là đỉnh cao trong sự nghiệp của cô ấy.
  • 山の頂点に着いたとき、景色に息をのんだ。
    Khi đến đỉnh núi, tôi sững sờ trước khung cảnh.
  • 放物線の頂点の座標を求めなさい。
    Hãy tìm tọa độ đỉnh của parabol.
  • このピラミッドの頂点から全体が見渡せる。
    Từ đỉnh kim tự tháp có thể nhìn bao quát toàn cảnh.
  • 権力の頂点にいる者ほど孤独だ。
    Người ở đỉnh cao quyền lực càng cô độc.
  • 売上は夏に頂点を迎える。
    Doanh số chạm đỉnh vào mùa hè.
  • グラフ理論では頂点と辺でネットワークを表す。
    Trong lý thuyết đồ thị, biểu diễn mạng bằng đỉnh và cạnh.
  • この山道は頂点まで二時間かかる。
    Con đường núi này mất hai giờ để lên tới đỉnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 頂点 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?