天辺 [Thiên Biên]
頂辺 [Đính Biên]
てっぺん
てへん
てっぺい – 天辺
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đỉnh; chóp; đỉnh cao; đỉnh điểm

JP: わたしたちは大阪おおさかタワーのてっぺんにがった。

VI: Chúng tôi đã lên đến đỉnh tháp Osaka.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Tiếng lóng

📝 thường trong てっぺんを回る hoặc てっぺん回る

mười hai giờ (thường là nửa đêm)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 đặc biệt là 頂辺 khi viết bằng kanji

đỉnh đầu; đỉnh mũ; (đỉnh) da đầu; vương miện

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Biên vùng lân cận; ranh giới; biên giới; vùng lân cận
Đính đặt lên đầu; nhận; đỉnh đầu; đỉnh; đỉnh; đỉnh

Từ liên quan đến 天辺