[Phong]
[Lĩnh]
[Phong]
みね
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

đỉnh; chóp

JP: そのみねくもうえにそびえている。

VI: Ngọn núi đó nhô cao lên trên mây.

Danh từ chung

lưng dao

Hán tự

Phong đỉnh; đỉnh núi
Lĩnh đỉnh; chóp
Phong đỉnh; đỉnh núi

Từ liên quan đến 峰