近く
[Cận]
ちかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từ
gần; khu vực lân cận; vùng lân cận
JP: 彼女は風呂付きの部屋を探していたのだが、この近くで見つけた。
VI: Cô ấy đã tìm một phòng có phòng tắm ở gần đây.
🔗 近い
Danh từ dùng như hậu tố
gần như (ví dụ: "mất gần một năm"); gần với
JP: 7時近くだ。学校へ行かなくては。
VI: Gần 7 giờ rồi. Phải đi học thôi.
Trạng từ
sớm; sắp tới
JP: 国会は近く解散するだろう。
VI: Quốc hội sẽ sớm được giải tán.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
近くにマクドナルドは?
Có McDonald's gần đây không?
近くにいる?
Bạn có ở gần đây không?
近くにいるの?
Bạn có ở gần đây không?
バス停は近くだ。
Trạm xe buýt gần đây.
この近くにあるの?
Cái này ở gần đây à?
家はこの近くなの?
Nhà bạn ở gần đây không?
それはすぐ近くなの?
Nó ở gần đây không?
11時半近くですよ。
Gần 11 rưỡi rồi đấy.
学校は家の近くです。
Nhà trường gần nhà.
近くで火事が起こった。
Có một đám cháy gần đây.