要領
[Yêu Lĩnh]
ようりょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
điểm chính; đề cương
JP: この報告書は要領をえていない。
VI: Báo cáo này không rõ ràng.
🔗 要領を得る
Danh từ chung
mẹo; bí quyết
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
要領はわかってるよ。
Tôi biết cách làm rồi.
あなたの答えは要領を得ていない。
Câu trả lời của bạn không trúng vào trọng tâm.
彼の答えは要領を得ている。
Câu trả lời của anh ấy rất sát vấn đề.
彼は要領を得た話をした。
Anh ấy đã nói chuyện một cách súc tích.
彼の話は要領を得ていた。
Câu chuyện của anh ấy rất có mục đích.
彼の要領を得ない話しにうんざりした。
Tôi đã chán ngấy câu chuyện vòng vo của anh ấy.
彼のいう事は要領を得ている。
Những gì anh ấy nói rất súc tích.
彼の返答は簡単で要領を得ていた。
Câu trả lời của anh ấy đơn giản và trúng vào trọng tâm.
妹は要領が悪くて損ばかりしている。
Em gái tôi không khéo léo nên thường xuyên chịu thiệt thòi.
彼のスピーチは短くて要領を得ていた。
Bài phát biểu của anh ấy ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề.