標示 [Tiêu Thị]
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chỉ dẫn; biểu hiện; thể hiện; biểu lộ; minh chứng
JP: ディスプレイはモニタともいい、コンピュータなどの機器から出力される静止画または動画の映像信号を表示する機器である。
VI: Màn hình, còn được gọi là monitor, là thiết bị hiển thị tín hiệu hình ảnh của hình ảnh tĩnh hoặc video được xuất ra từ các thiết bị như máy tính.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Tin học
hiển thị; trưng bày
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Vật lý
biểu diễn
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Luật
ghi nhận (bản quyền)