1. Thông tin cơ bản
- Từ: 表示
- Cách đọc: ひょうじ
- Loại từ: Danh từ; động từ する(表示する)
- Lĩnh vực: CNTT, UI/UX, nhãn hàng hóa, biển báo
- JLPT tham khảo: N2
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa 1: Hiển thị – cho hiện lên trên màn hình/bảng/bề mặt. Ví dụ: 画面に表示する, 残量が表示される。
- Nghĩa 2: Ghi/ghi nhãn, chỉ dẫn – thông tin in/ghi trên bao bì, bảng thông tin: 成分表示, 価格表示。
3. Phân biệt
- 表現: “biểu hiện/diễn đạt” nội dung, sắc thái nghệ thuật/ngôn ngữ.
- 表記: “biểu ký/viết” – cách ghi bằng chữ/số/ký hiệu (chính tả, kiểu ghi).
- 掲示: “yết thị/đăng” – dán, đăng thông báo nơi công cộng.
- 表示 vs 非表示: hiển thị vs ẩn hiển thị (UI).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm trong IT: エラーを表示する, リストを表示する, 〜と表示される, 非表示にする。
- Trong sản phẩm/bao bì: 原材料名の表示, アレルゲン表示, 価格表示の義務。
- Ngữ cảnh trang trọng trong tài liệu, kỹ thuật; cũng rất thường trong đời sống số.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 表現 |
Khác nghĩa |
Biểu đạt |
Nội dung/ý tưởng, không phải “hiển thị” |
| 表記 |
Liên quan |
Cách ghi |
Chính tả/ký hiệu |
| 掲示 |
Liên quan |
Đăng thông báo |
Không đồng nghĩa hoàn toàn |
| 非表示 |
Đối nghĩa |
Ẩn (không hiển thị) |
UI/thiết lập |
| 明示 |
Gần nghĩa |
Nêu rõ |
Pháp lý/tài liệu |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 表: “biểu/bề ngoài” – mặt ngoài, bộc lộ.
- 示: “kỳ/chỉ” – chỉ ra, cho thấy.
- Ghép nghĩa: “chỉ ra ở bề mặt” → hiển thị/ghi rõ → 表示.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thiết kế giao diện, “何を・どこに・どう表示するか” quyết định khả năng sử dụng. Ở hàng hóa, 表示の義務(義務表示) đảm bảo quyền được biết của người tiêu dùng, đặc biệt với dị ứng và hạn sử dụng.
8. Câu ví dụ
- バッテリー残量がパーセンテージで表示される。
Mức pin được hiển thị bằng phần trăm.
- エラーコードを表示して原因を特定する。
Hiển thị mã lỗi để xác định nguyên nhân.
- この商品は原材料名が分かりやすく表示されている。
Sản phẩm này ghi thành phần nguyên liệu rõ ràng.
- 価格を外税で表示するか内税で表示するかは店によって異なる。
Việc hiển thị giá chưa thuế hay đã gồm thuế tùy cửa hàng.
- 設定で通知を非表示にできる。
Có thể ẩn thông báo trong phần cài đặt.
- 地図に現在地が表示されない。
Vị trí hiện tại không hiển thị trên bản đồ.
- 画面の解像度に合わせて文字を大きく表示する。
Hiển thị phóng to chữ theo độ phân giải màn hình.
- 成分表示にアレルゲンが含まれているか確認してください。
Vui lòng kiểm tra xem trên nhãn thành phần có chất gây dị ứng không.
- 閲覧履歴は一定期間で自動的に非表示になる。
Lịch sử xem sẽ tự động ẩn sau một khoảng thời gian.
- 注意事項は太字で表示したほうが見落としにくい。
Nên hiển thị các lưu ý bằng chữ đậm để khó bỏ sót.