至って [Chí]

いたって
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Trạng từ

rất; cực kỳ

JP: わたしがいたってかれがいうことわけないじゃない。

VI: Dù tôi có ở đó thì anh ấy cũng không nghe lời tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いたって普通ふつうのことです。
Đó là chuyện rất bình thường.
解決かいけつ方法ほうほういたってシンプルだった。
Giải pháp rất đơn giản.
これはいたって普通ふつうのことだ。
Điều này hoàn toàn bình thường.
わたしいたって健康けんこうで、風邪かぜひとつひきません。
Tôi rất khỏe mạnh và không bao giờ bị cảm.
準備じゅんび運動うんどうからバタあし練習れんしゅうまでとどこおりなくすすみ、レッスンはいたって順調じゅんちょう
Từ khởi động cho đến luyện tập bơi chó, mọi thứ đều diễn ra trôi chảy và bài học diễn ra rất suôn sẻ.

Hán tự

Từ liên quan đến 至って

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 至って
  • Cách đọc: いたって
  • Từ loại: Phó từ (trạng từ)
  • Sắc thái: Trang trọng, trung tính, hay dùng trong văn viết, lời nói cẩn trọng
  • Xuất phát: dạng て của động từ 至る(いたる) “đến, đạt tới”, dùng như phó từ nghĩa “rất, cực kỳ”
  • JLPT: khoảng N2–N1 (sắc thái văn viết)

2. Ý nghĩa chính

“Rất, cực kỳ, hết sức”. Dùng để nhấn mạnh mức độ cao của tính chất, trạng thái một cách điềm đạm, khách quan. Ví dụ: 至って健康だ (rất khỏe), 至って簡単だ (rất đơn giản).

3. Phân biệt

  • 至って vs 非常に/とても/たいへん: đều nghĩa “rất”. 至って mang sắc thái điềm tĩnh, trang trọng, ít cảm xúc. 非常に/とても dùng rộng rãi; たいへん trang trọng hơn とても một chút.
  • 至って vs 極めて(きわめて): cả hai đều “cực kỳ”. 極めて thường mạnh, học thuật; 至って mềm, trung tính hơn.
  • 至って vs きわめて/すこぶる: すこぶる mang chút cổ điển/viết; きわめて rất học thuật. 至って tự nhiên trong lời nói lịch sự.
  • Lưu ý: 至って là phó từ khác với cấu trúc ngữ pháp 〜に至って(は) “đến khi/đến mức thì…”, đừng nhầm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 至って + 形容詞/形容動詞(な) hoặc 至って + 名詞的用法の語(健康・順調など).
  • Thường xuất hiện trong đánh giá y khoa, báo cáo, miêu tả khách quan: 容体は至って安定しています.
  • Không thường đứng trước động từ. Nếu cần, chuyển ý sang tính chất: 至って簡単に解ける → tự nhiên hơn là 至って簡単だ.
  • Tránh dùng khi muốn biểu cảm mạnh, cá nhân; khi đó とても/すごく tự nhiên hơn trong hội thoại thân mật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
非常に Đồng nghĩa rất, vô cùng Trung lập, dùng rộng rãi cả nói và viết.
極めて Đồng nghĩa gần cực kỳ Học thuật, trang trọng hơn 至って.
とても Đồng nghĩa rất Thân mật, khẩu ngữ; cảm xúc hơn 至って.
すこぶる Gần nghĩa rất, hết sức Sắc thái cổ điển/viết.
あまり〜ない Đối nghĩa (mức độ thấp) không… lắm Phủ định mức độ cao.
至る Từ gốc đạt tới, đi đến 至って là dạng て được hóa thành phó từ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : “đến, tới, cực điểm”.
  • 至って: dạng て của động từ 至る, chuyển dụng thành phó từ mang nghĩa “đạt tới mức độ rất…”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

至って là lựa chọn “an toàn” khi bạn muốn nhấn mạnh mà vẫn giữ giọng điệu khách quan, lịch sự. Rất hay gặp trong thông báo bệnh viện, email công sở: 業務は至って順調です. Tránh lạm dụng trong hội thoại thân mật vì nghe hơi cứng; lúc đó とても/すごく tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • この薬の副作用は至って軽い。
    Tác dụng phụ của thuốc này rất nhẹ.
  • 彼は至って真面目だ。
    Anh ấy rất nghiêm túc.
  • 体調は至って良好です。
    Tình trạng sức khỏe rất tốt.
  • それは至って単純なミスだ。
    Đó là một lỗi rất đơn giản.
  • 彼女の説明は至って明快だ。
    Lời giải thích của cô ấy rất rõ ràng.
  • 私は至って元気です。
    Tôi rất khỏe.
  • この問題は至って重要だ。
    Vấn đề này rất quan trọng.
  • この手順は至って簡単だが、効果的だ。
    Quy trình này rất đơn giản nhưng hiệu quả.
  • 彼の反応は至って冷静だった。
    Phản ứng của anh ấy rất bình tĩnh.
  • この地域は至って安全だ。
    Khu vực này rất an toàn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 至って được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?