育成 [Dục Thành]

いくせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nuôi dưỡng

JP: ワインにはいろいろなタイプがあり、それによって育成いくせい仕方しかたもさまざまです。

VI: Rượu vang có nhiều loại, và tùy vào từng loại rượu thì cũng sẽ có những cách ủ khác nhau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

したがって、世界せかい平和へいわのためには、わたしたちすべてが地球ちきゅうという惑星わくせい住人じゅうにんなのだ、という意識いしきない国際こくさいてき文化ぶんかおよ経済けいざい交流こうりゅうによって育成いくせいしていかなければならない。
Vì vậy, vì hòa bình thế giới, chúng ta phải nuôi dưỡng ý thức là cư dân của hành tinh này thông qua giao lưu văn hóa và kinh tế quốc tế liên tục.

Hán tự

Từ liên quan đến 育成

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 育成
  • Cách đọc: いくせい
  • Loại từ: Danh từ; động từ する(育成する)
  • Độ trang trọng: Trang trọng, văn bản quản lý, giáo dục, kinh doanh
  • Phạm vi: Nuôi dưỡng, đào tạo, bồi dưỡng để phát triển (con người, tổ chức, cây trồng, vật nuôi, tài nguyên)

2. Ý nghĩa chính

Nuôi dưỡng/bồi dưỡng để phát triển theo thời gian, nhấn mạnh quá trình tạo điều kiện, hỗ trợ để đối tượng lớn mạnh, thành thục (nhân sự, thế hệ kế cận, vận động viên, giống cây, v.v.).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 育成: bồi dưỡng phát triển chung, dài hạn (人材育成, 後継者育成).
  • 養成: đào tạo có chương trình chính quy để tạo ra người có tư cách/chứng chỉ (教師養成, 看護師養成).
  • 培養: nuôi cấy (tế bào/vi sinh), cũng dùng ẩn dụ cho “bồi dưỡng” nhưng sắc thái khoa học mạnh.
  • 形成: “hình thành” (tạo hình) chứ không nhấn mạnh nuôi dưỡng.
  • しつけ: dạy dỗ (kỷ luật, lễ phép) cho trẻ nhỏ; phạm vi hẹp, sinh hoạt gia đình.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nを育成する/Nの育成(人材の育成, 選手の育成).
  • Ngữ cảnh: quản trị nhân sự, giáo dục, thể thao, nông-lâm-ngư nghiệp, chính sách nhà nước.
  • Collocation: 人材育成, 後継者育成, リーダー育成, 起業家育成, 苗木育成, 育成ゲーム.
  • Sắc thái: trang trọng, mang tính kế hoạch/chiến lược, thường đi kèm mục tiêu và thước đo kết quả.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
養成 Phân biệt gần nghĩa Đào tạo chính quy Nhấn mạnh chương trình/cấp chứng chỉ
培養 Liên quan Nuôi cấy/Bồi dưỡng Khoa học; ẩn dụ cũng có
育てる Liên quan (động từ thường) Nuôi, trồng, dạy Ngôn ngữ đời thường
人材開発 Đồng nghĩa gần Phát triển nguồn nhân lực Thuật ngữ quản trị
強化 Liên quan Tăng cường Ngắn hạn/nhấn mạnh sức mạnh
放置 Đối nghĩa thực tiễn Để mặc, bỏ bê Trái với chăm lo/bồi dưỡng
破壊 Đối nghĩa Phá hủy Phản nghĩa mạnh về kết quả

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (いく/そだ・つ/そだ・てる): nuôi dưỡng, lớn lên.
  • (せい/なる/なす): trở thành, thành tựu.
  • Ghép nghĩa: “nuôi dưỡng để thành” → bồi dưỡng, phát triển tới mức hoàn thiện hơn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết kế hoạch, cụm 人材育成方針 giúp thể hiện tầm nhìn dài hạn. Với thể thao, 選手育成プログラム nhấn mạnh lộ trình tích lũy chứ không chỉ “tập nặng”. Trong game, 育成ゲーム ám chỉ cơ chế nuôi nhân vật/đội hình qua thời gian.

8. Câu ví dụ

  • 企業は次世代リーダーの育成に力を入れている。
    Doanh nghiệp đang chú trọng vào việc bồi dưỡng lãnh đạo thế hệ kế tiếp.
  • 若手社員を計画的に育成する仕組みが必要だ。
    Cần cơ chế có kế hoạch để đào tạo nhân viên trẻ.
  • 地域の農家は苗木の育成状況を共有した。
    Nông dân địa phương đã chia sẻ tình hình nuôi cây giống.
  • クラブはユース選手の育成に定評がある。
    Câu lạc bộ có tiếng về đào tạo cầu thủ trẻ.
  • 人材育成の観点から評価制度を見直す。
    Xem xét lại hệ thống đánh giá từ góc độ phát triển nhân sự.
  • 起業家育成プログラムに参加した。
    Tôi đã tham gia chương trình bồi dưỡng doanh nhân.
  • 自治体は観光人材の育成を支援している。
    Chính quyền địa phương hỗ trợ phát triển nhân lực du lịch.
  • 長期的な視点で研究者を育成すべきだ。
    Nên bồi dưỡng các nhà nghiên cứu với tầm nhìn dài hạn.
  • このゲームはキャラクター育成が魅力だ。
    Điểm hấp dẫn của trò chơi này là nuôi phát triển nhân vật.
  • 後継者育成は企業存続の鍵となる。
    Bồi dưỡng người kế nhiệm là chìa khóa để doanh nghiệp tồn tại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 育成 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?