1. Thông tin cơ bản
- Từ: 育成
- Cách đọc: いくせい
- Loại từ: Danh từ; động từ する(育成する)
- Độ trang trọng: Trang trọng, văn bản quản lý, giáo dục, kinh doanh
- Phạm vi: Nuôi dưỡng, đào tạo, bồi dưỡng để phát triển (con người, tổ chức, cây trồng, vật nuôi, tài nguyên)
2. Ý nghĩa chính
Nuôi dưỡng/bồi dưỡng để phát triển theo thời gian, nhấn mạnh quá trình tạo điều kiện, hỗ trợ để đối tượng lớn mạnh, thành thục (nhân sự, thế hệ kế cận, vận động viên, giống cây, v.v.).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 育成: bồi dưỡng phát triển chung, dài hạn (人材育成, 後継者育成).
- 養成: đào tạo có chương trình chính quy để tạo ra người có tư cách/chứng chỉ (教師養成, 看護師養成).
- 培養: nuôi cấy (tế bào/vi sinh), cũng dùng ẩn dụ cho “bồi dưỡng” nhưng sắc thái khoa học mạnh.
- 形成: “hình thành” (tạo hình) chứ không nhấn mạnh nuôi dưỡng.
- しつけ: dạy dỗ (kỷ luật, lễ phép) cho trẻ nhỏ; phạm vi hẹp, sinh hoạt gia đình.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Nを育成する/Nの育成(人材の育成, 選手の育成).
- Ngữ cảnh: quản trị nhân sự, giáo dục, thể thao, nông-lâm-ngư nghiệp, chính sách nhà nước.
- Collocation: 人材育成, 後継者育成, リーダー育成, 起業家育成, 苗木育成, 育成ゲーム.
- Sắc thái: trang trọng, mang tính kế hoạch/chiến lược, thường đi kèm mục tiêu và thước đo kết quả.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 養成 |
Phân biệt gần nghĩa |
Đào tạo chính quy |
Nhấn mạnh chương trình/cấp chứng chỉ |
| 培養 |
Liên quan |
Nuôi cấy/Bồi dưỡng |
Khoa học; ẩn dụ cũng có |
| 育てる |
Liên quan (động từ thường) |
Nuôi, trồng, dạy |
Ngôn ngữ đời thường |
| 人材開発 |
Đồng nghĩa gần |
Phát triển nguồn nhân lực |
Thuật ngữ quản trị |
| 強化 |
Liên quan |
Tăng cường |
Ngắn hạn/nhấn mạnh sức mạnh |
| 放置 |
Đối nghĩa thực tiễn |
Để mặc, bỏ bê |
Trái với chăm lo/bồi dưỡng |
| 破壊 |
Đối nghĩa |
Phá hủy |
Phản nghĩa mạnh về kết quả |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 育(いく/そだ・つ/そだ・てる): nuôi dưỡng, lớn lên.
- 成(せい/なる/なす): trở thành, thành tựu.
- Ghép nghĩa: “nuôi dưỡng để thành” → bồi dưỡng, phát triển tới mức hoàn thiện hơn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết kế hoạch, cụm 人材育成方針 giúp thể hiện tầm nhìn dài hạn. Với thể thao, 選手育成プログラム nhấn mạnh lộ trình tích lũy chứ không chỉ “tập nặng”. Trong game, 育成ゲーム ám chỉ cơ chế nuôi nhân vật/đội hình qua thời gian.
8. Câu ví dụ
- 企業は次世代リーダーの育成に力を入れている。
Doanh nghiệp đang chú trọng vào việc bồi dưỡng lãnh đạo thế hệ kế tiếp.
- 若手社員を計画的に育成する仕組みが必要だ。
Cần cơ chế có kế hoạch để đào tạo nhân viên trẻ.
- 地域の農家は苗木の育成状況を共有した。
Nông dân địa phương đã chia sẻ tình hình nuôi cây giống.
- クラブはユース選手の育成に定評がある。
Câu lạc bộ có tiếng về đào tạo cầu thủ trẻ.
- 人材育成の観点から評価制度を見直す。
Xem xét lại hệ thống đánh giá từ góc độ phát triển nhân sự.
- 起業家育成プログラムに参加した。
Tôi đã tham gia chương trình bồi dưỡng doanh nhân.
- 自治体は観光人材の育成を支援している。
Chính quyền địa phương hỗ trợ phát triển nhân lực du lịch.
- 長期的な視点で研究者を育成すべきだ。
Nên bồi dưỡng các nhà nghiên cứu với tầm nhìn dài hạn.
- このゲームはキャラクター育成が魅力だ。
Điểm hấp dẫn của trò chơi này là nuôi phát triển nhân vật.
- 後継者育成は企業存続の鍵となる。
Bồi dưỡng người kế nhiệm là chìa khóa để doanh nghiệp tồn tại.