統制 [Thống Chế]

とうせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

điều tiết; kiểm soát

JP: そのくにでは政府せいふ物価ぶっか統制とうせいしている。

VI: Chính phủ của đất nước đó đang kiểm soát giá cả.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

船長せんちょうふねのすべてを統制とうせいする。
Thuyền trưởng kiểm soát tất cả mọi thứ trên tàu.
政府せいふ物価ぶっか統制とうせい解除かいじょした。
Chính phủ đã bỏ kiểm soát giá cả.
群衆ぐんしゅう統制とうせいかなくなってフェンスをやぶった。
Đám đông đã mất kiểm soát và phá vỡ hàng rào.
政府せいふはともすればマスメディアを統制とうせいしたがる。
Chính phủ có xu hướng muốn kiểm soát truyền thông.
米価べいか政府せいふによって統制とうせいされている。
Giá gạo được chính phủ kiểm soát.
政府せいふによるもっと効果こうかてき価格かかく統制とうせい必要ひつようだ。
Cần có sự kiểm soát giá cả hiệu quả hơn từ phía chính phủ.
戦争せんそうちゅうには物価ぶっかはげしく統制とうせいされていた。
Trong thời chiến, giá cả đã bị kiểm soát gắt gao.
この研究けんきゅう最初さいしょ部分ぶぶんでは、大衆たいしゅう統制とうせい心理しんりかんしてすでにおこなわれている研究けんきゅうについて言及げんきゅうする。
Phần đầu của nghiên cứu này đề cập đến các nghiên cứu đã được thực hiện về tâm lý kiểm soát quần chúng.

Hán tự

Từ liên quan đến 統制

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 統制
  • Cách đọc: とうせい
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ (〜を統制する)
  • Nghĩa khái quát: kiểm soát, điều tiết, cai quản mang tính tập trung, từ trên xuống
  • Độ trang trọng: Rất trang trọng, thiên về ngôn ngữ hành chính, chính sách, quân sự, lịch sử
  • Cụm thường gặp: 物価統制・価格統制・言論統制・軍の統制統制経済・統制下に置く/ある

2. Ý nghĩa chính

- Điều tiết/cai quản tập trung: Nhà nước, tổ chức lớn áp dụng biện pháp để thống nhất và kiểm soát hoạt động (ví dụ: 物価統制, 生産統制).
- Áp đặt hạn chế: Kiểm duyệt hoặc hạn chế tự do thông tin/hành vi (例: 言論統制).
- Chỉ huy, điều lệnh: Kiểm soát, chỉ huy lực lượng để giữ kỷ luật, trật tự (例: 部隊の統制).

3. Phân biệt

  • 管理 (quản lý): quản lý vận hành thường nhật; 統制 nhấn mạnh quyền lực tập trung, mệnh lệnh từ trên.
  • 規制 (quy chế/siết quy định): đặt quy tắc hạn chế; 統制 rộng hơn, bao gồm cả chỉ huy trực tiếp.
  • 統治 (trị quản): cai trị một quốc gia/khu vực; 統制 thiên về kiểm soát hoạt động cụ thể.
  • 統括 (tổng quát, bao quát): gom, phụ trách tổng thể; sắc thái quyền lực yếu hơn 統制.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng nhiều trong văn bản chính sách, kinh tế, quân sự, lịch sử: 戦時の経済統制, 物資統制.
  • Mẫu câu: Nを統制する/Nの統制を強める・緩める/Nの統制下にある.
  • Sắc thái: có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về kiểm duyệt, áp chế (言論統制), nhưng trung tính/khách quan khi nói về chính sách điều tiết (価格統制).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
管理Gần nghĩaquản lýThường nhật, vận hành; ít sắc thái mệnh lệnh.
規制Gần nghĩaquy định, siếtTập trung vào quy tắc pháp lý/cấm đoán cụ thể.
統括Liên quantổng quảnPhụ trách chung; không nhất thiết là kiểm soát chặt.
指揮Liên quanchỉ huyTrong quân sự, tổ chức; gần với khía cạnh mệnh lệnh.
統治Liên quantrị quảnPhủ trị quốc gia; phạm vi rộng hơn.
自由化Đối nghĩatự do hóaNới lỏng/bỏ kiểm soát và rào cản.
解禁Đối nghĩagỡ cấmHủy bỏ lệnh cấm/kiểm soát cụ thể.
自主性Đối nghĩatính tự chủNhấn mạnh tự quyết thay vì bị kiểm soát.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : “thống” – gom lại, thống nhất (bộ 糸: sợi, hàm ý buộc lại).
  • : “chế” – chế định, khống chế (bộ 刂: dao, nghĩa gốc là cắt/định chế).
  • Kết hợp: 統 + 制 = thống nhất để chế ước/kiểm soát.
  • Âm Hán Nhật: 統(トウ), 制(セイ) → とうせい.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về chính sách vĩ mô, người Nhật hay dùng các kết hợp Hán ngữ như 価格統制, 外貨統制, 配給統制. Trong doanh nghiệp, thay vì “品質統制” người ta thường dùng “品質管理”; “統制” nghe cứng và gợi cảm giác mệnh lệnh. Với tự do ngôn luận, “言論統制” hàm ý kiểm duyệt từ phía chính quyền hoặc tổ chức mạnh.

8. Câu ví dụ

  • 政府はインフレ抑制のため価格統制を導入した。
    Chính phủ áp dụng kiểm soát giá để kiềm chế lạm phát.
  • 戦時下では物資が厳しく統制された。
    Trong thời chiến, vật tư bị kiểm soát nghiêm ngặt.
  • 過度な言論統制は社会の健全性を損なう。
    Kiểm duyệt lời nói quá mức làm tổn hại sự lành mạnh của xã hội.
  • 司令官は混乱する部隊を的確に統制した。
    Chỉ huy đã kiểm soát chính xác đơn vị đang hỗn loạn.
  • この地域は今も軍の統制下にある。
    Khu vực này vẫn nằm dưới sự kiểm soát của quân đội.
  • 政府は生産量の統制を緩める方針だ。
    Chính phủ dự định nới lỏng kiểm soát sản lượng.
  • メディア統制を強める動きに批判が集まった。
    Những động thái siết kiểm soát truyền thông bị chỉ trích.
  • 企業は内部統制の仕組みを整備した。
    Doanh nghiệp đã hoàn thiện cơ chế kiểm soát nội bộ.
  • 価格統制の副作用として品不足が起きた。
    Do tác dụng phụ của kiểm soát giá, xảy ra thiếu hàng.
  • 市場統制と自由競争のバランスが重要だ。
    Cân bằng giữa kiểm soát thị trường và cạnh tranh tự do là quan trọng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 統制 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?