第一
[Đệ Nhất]
第1 [Đệ]
第1 [Đệ]
だいいち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
đầu tiên; hàng đầu; số một
JP: まず、第一に名前を書きなさい。
VI: Đầu tiên, hãy viết tên bạn.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
quan trọng nhất
JP: 健康が第一だ。
VI: Sức khoẻ là điều quan trọng nhất.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
tốt nhất; vĩ đại nhất; nhất
JP: 日本は天下第一の国である。
VI: Nhật Bản là quốc gia số một thế giới.
Trạng từ
trên hết; ngoài ra; trong bất kỳ trường hợp nào; để bắt đầu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
安全が第一だからな。
An toàn là trên hết.
安全が第一だよ。
An toàn là trên hết.
健康第一。
Sức khỏe là trên hết.
第一印象が大事である。
Ấn tượng đầu tiên là một điều quan trọng.
第一印象は大切だ。
Ấn tượng đầu tiên rất quan trọng.
それが第一印象です。
Đó là ấn tượng đầu tiên của tôi.
第一に名前を決めなくちゃ。
Đầu tiên, chúng ta phải quyết định tên.
第一章から始めましょう。
Chúng ta hãy bắt đầu từ chương đầu tiên.
なによりも健康が第一です。
Sức khỏe là quan trọng nhất.
まず第一に、彼は怠け者だ。
Đầu tiên, anh ta là một kẻ lười biếng.