第一義的 [Đệ Nhất Nghĩa Đích]
だいいちぎてき

Tính từ đuôi na

quan trọng nhất

Hán tự

Đệ số; nơi ở
Nhất một
Nghĩa chính nghĩa
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 第一義的