1. Thông tin cơ bản
- Từ: 科目
- Cách đọc: かもく
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực dùng: giáo dục, thi cử, kế toán/tài chính (勘定科目)
2. Ý nghĩa chính
- Môn học, học phần trong trường học, chương trình đào tạo, kỳ thi.
- Khoản mục (kế toán): danh mục hạch toán như 勘定科目 (tài khoản kế toán).
3. Phân biệt
- 教科: “môn” theo nhóm lớn (Quốc ngữ, Toán, Khoa học...). 科目 có thể chỉ môn cụ thể/học phần trong chương trình.
- 項目/品目: “mục hạng, mặt hàng” nói chung; không dùng thay cho 科目 trong giáo dục.
- Trong kế toán, chuẩn hay dùng 勘定科目 để chỉ “tài khoản kế toán”; 会計科目 cũng thấy dùng nhưng 勘定科目 chuẩn mực hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Giáo dục/thi cử:
- 必修科目/選択科目: môn bắt buộc/môn tự chọn.
- 試験科目: các môn thi.
- 科目登録/科目履修: đăng ký/khóa học phần.
- Kế toán:
- 勘定科目を設定する/見直す: thiết lập/ra soát tài khoản kế toán.
- 科目分類: phân loại khoản mục.
- Văn phong: trang trọng học thuật/hành chính; trong đại học thường gặp trong hướng dẫn đăng ký môn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 教科 |
Liên quan |
Nhóm môn học |
Phạm vi rộng hơn hoặc cấp bậc cao hơn |
| 勘定科目 |
Liên quan (kế toán) |
Tài khoản kế toán |
Thuật ngữ chuẩn trong kế toán |
| 必修科目 |
Liên quan |
Môn bắt buộc |
Thuộc chương trình đào tạo |
| 選択科目 |
Liên quan |
Môn tự chọn |
Linh hoạt theo sinh viên |
| 項目 |
Phân biệt |
Mục, hạng mục |
Không dùng cho môn học |
| 課外活動 |
Đối lập theo ngữ cảnh |
Hoạt động ngoại khóa |
Không phải môn/học phần |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
科(khoa, bộ môn, ngành)+ 目(mục, khoản, “mắt/mục”) → “mục thuộc một khoa/bộ môn”. Từ ghép phổ biến: 科目表(bảng môn học), 科目等履修生(sinh viên học từng môn), 勘定科目(tài khoản kế toán).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc quy chế đào tạo, hãy chú ý các cụm như “単位数”, “履修上の注意”, “前提科目”. Trong kế toán, việc đặt tên 勘定科目 nhất quán giúp báo cáo rõ ràng và giảm sai sót khi hạch toán.
8. Câu ví dụ
- この大学では一年次に科目を広く履修する。
Ở trường này, năm nhất học rộng nhiều môn.
- 今学期の必修科目は全部で四つだ。
Có tổng cộng bốn môn bắt buộc trong học kỳ này.
- 受験科目は大学によって異なる。
Các môn thi đầu vào khác nhau tùy trường đại học.
- 来週、履修科目の登録期間が始まる。
Tuần tới bắt đầu thời gian đăng ký học phần.
- この科目は前提科目を修了していないと受講できない。
Môn này không thể học nếu chưa hoàn thành môn tiên quyết.
- 会計では勘定科目の見直しを行った。
Trong kế toán, chúng tôi đã rà soát lại các tài khoản.
- 選択科目として統計学を取った。
Tôi chọn môn Thống kê làm môn tự chọn.
- 高校の主要科目は国語・数学・英語などだ。
Các môn chính ở cấp ba gồm Quốc ngữ, Toán, Tiếng Anh...
- 成績は科目ごとに評価される。
Điểm số được đánh giá theo từng môn.
- 履修科目が多すぎて時間割が重なってしまった。
Đăng ký quá nhiều môn nên thời khóa biểu bị trùng.