示す [Thị]

しめす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

(lấy ra và) chỉ; trình bày; nói; minh họa; làm rõ

JP: なにもかもかれ有罪ゆうざいをしめしている。

VI: Mọi thứ đều chỉ ra rằng anh ấy có tội.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

chỉ ra (ngón tay, kim đồng hồ, kim chỉ, v.v.)

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

chỉ ra; biểu thị; đại diện; có nghĩa; hiển thị

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

れいしめししましょう。
Hãy để tôi chỉ cho bạn một ví dụ.
ピーターは先生せんせい当然とうぜんしめすべき尊敬そんけいしめしした。
Peter đã thể hiện sự tôn trọng mà một học sinh nên có với giáo viên.
いちれいしめししましょう。
Hãy để tôi đưa ra một ví dụ.
コンパスはきたしめす。
La bàn chỉ về phía bắc.
わたし感謝かんしゃしめししたい。
Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn của mình.
地図ちず赤丸あかまる学校がっこうしめす。
Vòng tròn màu đỏ trên bản đồ chỉ trường học.
友達ともだちしめしした方向ほうこうった。
Tôi đã đi theo hướng mà bạn bè chỉ dẫn.
れいひとしめししてください。
Hãy cho tôi một ví dụ.
べつれいしめししなさい。
Hãy đưa ra một ví dụ khác.
ゆきふゆ到来とうらいしめす。
Tuyết báo hiệu mùa đông đã đến.

Hán tự

Từ liên quan đến 示す

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 示す
  • Cách đọc: しめす
  • Loại từ: Động từ nhóm I (godan -su)
  • Ngữ vực: Chung; học thuật; kinh doanh; khoa học
  • Sắc thái: Trang trọng vừa; linh hoạt cả nghĩa cụ thể và trừu tượng
  • Một số dạng: 示します(lịch sự), 示した(quá khứ), 示さない(phủ định), 示せる(khả năng), 示される(bị động), 示させる(sai khiến)

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ ra/biểu thị: Dữ liệu, bằng chứng, xu hướng “cho thấy” điều gì. Ví dụ: データが有意差を示す
  • Trình bày/đưa ra: Đưa ví dụ, phương án, lập trường. Ví dụ: 例を示す
  • Thể hiện/bộc lộ: Thái độ, thiện chí, tôn trọng. Ví dụ: 誠意を示す
  • Chỉ/ra hiệu: Chỉ cho biết vị trí, hướng. Ví dụ: 地図で場所を示す

3. Phân biệt

  • 示す vs 見せる: 見せる là “cho xem” (trưng ra vật), còn 示す thiên về “chỉ ra/biểu thị” (dữ liệu, thái độ, lập trường).
  • 示す vs 表す: 表す là “biểu hiện/diễn đạt” (tình cảm, ý nghĩa), còn 示す là “chứng tỏ, chỉ ra” thường có bằng chứng, tín hiệu.
  • 示す vs 指す: 指す là “chỉ (bằng tay)/chỉ định”, còn 示す là “cho thấy/chứng minh” rộng hơn.
  • 提示する: Từ Hán-Việt “đề thị/đưa ra” trang trọng hơn; 示す là lựa chọn tự nhiên, đa dụng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Khoa học/dữ liệu: 結果は有意な差を示す/グラフが傾向を示す
  • Kinh doanh: 方針を示す/ロードマップを示す/見解を示す
  • Quan hệ: 敬意・理解・誠意を示す(bày tỏ tôn trọng/thiện chí)。
  • Không gian: 図で位置を示す/道順を示す

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
見せるPhân biệtCho xemVật thể, trực quan
表すGần nghĩaBiểu hiện, diễn đạtCảm xúc/ý nghĩa
提示するGần nghĩaĐưa ra, xuất trìnhTrang trọng, hành chính
指すPhân biệtChỉ, chỉ địnhĐộng tác “chỉ tay”
証明するLiên quanChứng minhMạnh hơn về luận cứ
示唆するLiên quanHàm ý, gợi ýKhông nói thẳng
否定するĐối lập hành viPhủ địnhTrái chiều kết luận/biểu thị

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ジ/しめす): “chỉ, bày, biểu thị”, bộ 礻/示 mang nghĩa nghi lễ, biểu thị.
  • Động từ thuần Nhật (kun’yomi) しめす: thể hiện hành vi “chỉ ra/cho thấy”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Để câu văn thuyết phục, hãy ghép 示す với danh từ trừu tượng mang tính bằng chứng: データ/結果/根拠/傾向/相関/可能性. Trong giao tiếp, 誠意や敬意を示す giúp làm mềm thái độ mà vẫn giữ tính chuyên nghiệp.

8. Câu ví dụ

  • データは明確な相関関係を示す
    Dữ liệu cho thấy mối tương quan rõ ràng.
  • 社長は新しい方針を社員に示す
    Tổng giám đốc trình bày chính sách mới cho nhân viên.
  • 例を一つ示すと、この仮説は説明できる。
    Nếu đưa ra một ví dụ, giả thuyết này có thể được giải thích.
  • 彼は取引先に対して誠意を示すべきだ。
    Anh ấy nên thể hiện thiện chí với đối tác.
  • 地図で集合場所を示すから確認して下さい。
    Tôi sẽ chỉ vị trí tập trung trên bản đồ, xin hãy xác nhận.
  • 結果が有意差を示すまで検証を続けた。
    Chúng tôi tiếp tục kiểm chứng cho đến khi kết quả cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa.
  • 資料は市場の回復傾向を示す
    Tài liệu cho thấy xu hướng phục hồi của thị trường.
  • 彼女は感謝の気持ちを行動で示す
    Cô ấy thể hiện lòng biết ơn bằng hành động.
  • この矢印は進むべき方向を示す
    Mũi tên này chỉ hướng cần đi.
  • 研究は新薬の有効性を示すエビデンスとなった。
    Nghiên cứu đã trở thành bằng chứng cho thấy hiệu quả của thuốc mới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 示す được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?