Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
sửa chữa; chỉnh sửa
JP: いまそれを直そうったって無駄だ。
VI: Bây giờ sửa nó cũng vô ích.
JP: あなたの時計は明日までには直しておきますよ。
VI: Tôi sẽ sửa đồng hồ của bạn trước ngày mai.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
thay đổi; chuyển đổi
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
🗣️ Phương ngữ Kansai
cất đi
JP: その本をなおしなさい。
VI: Hãy sửa cuốn sách đó.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
📝 thường viết là 治す
chữa lành
🔗 治す
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
thăng chức
JP: 次の文章を日本語に直しなさい。
VI: Hãy dịch đoạn văn sau sang tiếng Nhật.
Hậu tốĐộng từ Godan - đuôi “su”
📝 sau động từ thể -masu
làm lại