1. Thông tin cơ bản
- Từ: 様子
- Cách đọc: ようす
- Từ loại: Danh từ
- Lĩnh vực: Tổng quát
- Ghi chú: Từ đa nghĩa, rất thường gặp trong đời sống, tin tức, miêu tả trạng thái/sắc thái.
2. Ý nghĩa chính
様子 chỉ “diện mạo, tình hình, trạng thái, vẻ bề ngoài, dấu hiệu” của người/vật/sự việc tại một thời điểm. Dịch linh hoạt là “tình hình”, “vẻ”, “dấu hiệu”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 状態: “trạng thái” tĩnh, tính chất bên trong; mang tính kỹ thuật/khách quan hơn.
- 状況: “tình huống, bối cảnh” – nhấn mạnh hoàn cảnh xung quanh và diễn biến.
- 様子: trung tính, bao quát cả bề ngoài lẫn cảm nhận chung, nhiều khi dựa trên quan sát.
- 気配: “khí sắc, dấu hiệu” – thiên về linh cảm/dấu hiệu mơ hồ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 様子を見る/見守る: theo dõi tình hình.
- 様子がおかしい/変だ: có dấu hiệu bất thường.
- 様子をうかがう: thăm dò tình hình.
- 〜という様子だ/〜の様子を伝える: có vẻ như…/truyền tải tình hình…
- Danh từ hóa thói quen: 様子見 (chờ xem tình hình).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 状態 |
Gần nghĩa |
Trạng thái |
Khách quan, kỹ thuật hơn. |
| 状況 |
Gần nghĩa |
Tình huống, bối cảnh |
Nhấn mạnh hoàn cảnh/diễn biến. |
| 気配 |
Liên quan |
Dấu hiệu, khí sắc |
Mang sắc thái cảm nhận mơ hồ. |
| 風貌 |
Liên quan |
Phong thái, diện mạo |
Thiên về ngoại hình. |
| 異常 |
Đối nghĩa ngữ dụng |
Bất thường |
Khi nói “様子がおかしい/異常だ”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 様: “dáng vẻ, kiểu dáng, hình dạng”.
- 子: ở đây là hậu tố danh từ hóa, tạo nghĩa “bộ dạng, vẻ”.
- Cấu tạo: Danh từ Hán Nhật chỉ diện mạo/tình hình có thể quan sát được.
7. Bình luận mở rộng (AI)
様子 là từ “cứu cánh” khi bạn muốn miêu tả mà chưa (hoặc không thể) xác định bản chất: chỉ cần nêu “様子がおかしい/落ち着いた様子/忙しそうな様子”. Khi dịch, linh hoạt chọn “tình hình”, “vẻ”, “dáng”, “dấu hiệu” để tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 彼の様子がおかしいので病院へ連れていった。
Vì tình trạng của anh ấy có vẻ bất thường nên tôi đưa đi bệnh viện.
- しばらく様子を見てから判断しましょう。
Hãy theo dõi tình hình một lúc rồi hãy quyết định.
- 相手の様子をうかがいながら話を切り出した。
Tôi thăm dò tình hình của đối phương rồi mới mở lời.
- 子どもの様子に変わったところはない。
Không có điểm gì khác lạ trong tình trạng của đứa trẻ.
- 会場の様子を生中継でお伝えします。
Chúng tôi sẽ truyền trực tiếp tình hình tại hội trường.
- 空の色から雨になりそうな様子だ。
Nhìn màu trời có vẻ sắp mưa.
- 患者は落ち着いた様子で話していた。
Bệnh nhân nói chuyện với vẻ bình tĩnh.
- 彼の歩き方の様子からすると足を痛めているようだ。
Căn cứ vào dáng đi của anh ta thì có vẻ chân bị đau.
- 市場は様子見ムードが強い。
Thị trường đang mang tâm lý chờ xem.
- 現場の様子は一変した。
Tình hình tại hiện trường đã thay đổi hoàn toàn.