[Vọng]
もち
ぼう

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

trăng tròn

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

ngày 15 âm lịch

Hán tự

Vọng tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi

Từ liên quan đến 望