只今
[Chỉ Kim]
ただ今 [Kim]
唯今 [Duy Kim]
ただ今 [Kim]
唯今 [Duy Kim]
ただいま
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Thán từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Từ viết tắt
tôi về rồi!
JP: ただいま、お母さん。
VI: Mẹ ơi con về rồi đây.
🔗 ただいま帰りました
Trạng từDanh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bây giờ; hiện tại
JP: 申し訳ありませんが、ただ今満室になっています。
VI: Xin lỗi, hiện tại tất cả phòng đã được đặt hết.
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
vừa mới; cách đây ít lâu
JP: メアリーはただいま戻ったところです。
VI: Maria vừa trở về nhà.
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ngay lập tức; sớm
JP: ただいま参ります。
VI: Tôi sẽ về ngay.