助け [Trợ]

たすけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

giúp đỡ; hỗ trợ

JP: けがしたおとこ大声おおごえたすけをもとめた。

VI: Người đàn ông bị thương đã kêu lớn cầu cứu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみたすけはいらないよ。
Tôi không cần sự giúp đỡ của cậu đâu.
ちょっとばかりたすけがしい。
Tôi cần một chút giúp đỡ.
ぼくたすけにきます。
Tôi sẽ đến giúp bạn.
たすけがるまでちこたえよう。
Hãy kiên trì cho đến khi có người đến giúp.
自助じじょ最上さいじょうたすけ。
Tự lực cánh sinh là cứu cánh tốt nhất.
わたしたすけにて。
Hãy đến cứu tôi!
彼女かのじょにはたすけが必要ひつようだ。
Cô ấy cần được giúp đỡ.
たすけにてください。
Hãy đến giúp tôi.
たすごえがした。
Tôi nghe thấy tiếng kêu cứu.
わたしにはたすけが必要ひつようです。
Tôi cần sự giúp đỡ.

Hán tự

Từ liên quan đến 助け

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 助け
  • Cách đọc: たすけ
  • Loại từ: Danh từ
  • Liên hệ động từ: 助ける (giúp), 助かる (được cứu/đỡ được)
  • Sắc thái: Trung tính; dùng cả trang trọng và thân mật tùy ngữ cảnh

2. Ý nghĩa chính

- Sự giúp đỡ, trợ giúp, cứu giúp (aid, help).
- Cách nói lịch sự/nhấn mạnh: 助け(giúp với ạ), hoặc dùng trong thành ngữ 助け舟を出す (ra tay cứu vớt, gợi ý giúp người khác thoát bí).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 助ける: hành động “giúp ai đó”.
  • 助かる: chủ thể “được cứu/đỡ được” (có lợi cho mình). Ví dụ: 本当に助かります: Tôi được giúp nhiều lắm/May quá.
  • 支援/援助: hỗ trợ (tài chính/kỹ thuật), sắc thái trang trọng, tổ chức.
  • 救助: cứu nạn khẩn cấp (thiên tai, tai nạn), sắc thái mạnh hơn 助け.
  • 手助け: giúp đỡ một tay; gần gũi đời thường hơn.
  • 救い: cứu rỗi, sự cứu vớt (sắc thái tôn giáo/văn học).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: 助けを求める (cầu cứu), 助けになる (có ích), 助けを借りる (nhờ giúp), 助け合い (giúp nhau).
  • Trong email/kính ngữ: ご助力, ご支援 (trang trọng hơn “助け”).
  • Hội thoại: dùng tự nhiên; trong tình huống khẩn cấp dùng kêu cứu 「助けて!」 là động từ mệnh lệnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
支援 Đồng nghĩa gần Hỗ trợ Trang trọng, cấp tổ chức/chính sách.
援助 Đồng nghĩa gần Viện trợ Tiền bạc, vật chất, pháp lý.
救助 Liên quan Cứu hộ Tình huống khẩn cấp.
手助け Từ gần nghĩa Giúp đỡ một tay Thân mật, đời thường.
邪魔 Đối nghĩa Cản trở Ngược với giúp đỡ.
無視 Đối nghĩa (ngữ dụng) Làm ngơ Không đáp lại lời cầu cứu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : giúp, trợ giúp.
  • Danh từ 助け là danh hóa của động từ 助ける.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với người học, nhớ cặp 助ける (giúp) và 助かる (được giúp) để nói tự nhiên: 「手伝ってくれて本当に助けになりました」 vừa lịch sự vừa tự nhiên. Trong văn trang trọng, cân nhắc chuyển sang ご支援・ご助力.

8. Câu ví dụ

  • 困ったら遠慮なく助けを求めてください。
    Nếu gặp khó thì cứ thoải mái nhờ giúp đỡ.
  • 君のアドバイスは大きな助けになった。
    Lời khuyên của cậu đã giúp ích rất nhiều.
  • 助けいただき、誠にありがとうございます。
    Chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của quý vị.
  • 周りの助けがなければこのプロジェクトは成功しなかった。
    Nếu không có sự hỗ trợ xung quanh thì dự án này đã không thành công.
  • 少しの助けでも彼には大きい。
    Dù chỉ một chút giúp đỡ cũng là rất lớn đối với anh ấy.
  • 彼女は新人の助けになろうと丁寧に教えた。
    Cô ấy đã tận tình dạy để giúp ích cho nhân viên mới.
  • ボランティアの助けを借りて避難所を運営した。
    Chúng tôi vận hành nơi sơ tán nhờ sự hỗ trợ của tình nguyện viên.
  • 最後の助け舟を出してくれたのは先輩だった。
    Người đã tung chiếc phao cứu sinh cuối cùng cho tôi là đàn anh.
  • テクノロジーは高齢者の生活の助けになる。
    Công nghệ giúp ích cho cuộc sống của người cao tuổi.
  • 近所の人の助けで引っ越しが楽になった。
    Nhờ hàng xóm giúp mà việc chuyển nhà nhẹ nhàng hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 助け được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?