刷る
[Xoát]
摺る [Triệp]
摺る [Triệp]
する
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
in
JP: 私達は招待状を50通刷りました。
VI: Chúng ta đã in 50 tấm thiệp mời.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
nhuộm màu hoặc hoa văn lên vải bằng khuôn gỗ