プリント
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

in ấn

JP: ととのえられたちょうつくえ、いくつかのパイプ椅子いすかべ掲示板けいじばんにはカレンダーとプリントすうまいられている。

VI: Chiếc bàn dài được sắp xếp gọn gàng, một số ghế ống, và trên bảng thông báo trên tường được gắn kèm lịch và vài tờ giấy in.

Danh từ chung

tờ rơi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

先生せんせい生徒せいとたちにプリントを配布はいふした。
Thầy giáo đã phát bản in cho học sinh.
生徒せいとかい使つかうらしくて、プリントじるのをすこ手伝てつだっていました。
Có vẻ như dùng cho hội học sinh, tôi đã giúp đóng tập tài liệu một chút.

Từ liên quan đến プリント