連刷 [Liên Xoát]
れんさつ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

se-tenant; tem khác nhau (nhãn, v.v.) in cùng nhau trên một tờ

Hán tự

Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái
Xoát in ấn

Từ liên quan đến 連刷