制作
[Chế Tác]
せいさく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tác phẩm (phim, sách)
JP: 彼の次の制作は非常に意欲的なミュージカルだった。
VI: Sản phẩm tiếp theo của anh ấy là một vở nhạc kịch rất nhiệt huyết.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sản xuất; sáng tạo; tạo ra; phát triển
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
どなたが人形を制作したのですか?
Ai là người đã làm ra con búp bê này?
『北の国から』は、北海道富良野市を舞台にしたフジテレビジョン制作のテレビドラマ。
"Đến từ phương Bắc" là một bộ phim truyền hình dài tập được Đài Truyền hình Fuji TV sản xuất, lấy bối cảnh là thành phố Furano, tỉnh Hokkaido.
私はあなたが最近、制作部長になった、ということを知り、嬉しく思っています。
Tôi biết bạn vừa trở thành giám đốc sản xuất và tôi rất vui về điều đó.