作業 [Tác Nghiệp]

さぎょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

công việc; hoạt động; nhiệm vụ

JP: わたしがいない作業さぎょうつづけなさい。

VI: Hãy tiếp tục công việc khi tôi vắng mặt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

システム障害しょうがい復旧ふっきゅう作業さぎょうは、徹夜てつや作業さぎょうとなりました。
Việc khôi phục hệ thống đã trở thành một công việc thức trắng đêm.
かれらが作業さぎょうえた。
Họ đã hoàn thành công việc.
時間じかんのかかる作業さぎょうだよ。
Công việc này mất thời gian đấy.
手間てまがかかる作業さぎょうです。
Đây là công việc tốn nhiều thời gian.
作業さぎょう着替きがえなきゃ。
Tôi phải thay quần áo làm việc.
かれ仕事しごと反復はんぷく作業さぎょうだ。
Công việc của anh ấy là làm đi làm lại một công việc.
クリスは明日あした作業さぎょうできない。
Chris không thể làm việc vào ngày mai.
作業さぎょう全部ぜんぶ自分じぶんがやりました。
Tôi đã làm hết tất cả công việc.
彼等かれら作業さぎょうえてしまった。
Họ đã hoàn thành công việc.
その作業さぎょう現在げんざい進行しんこうちゅうです。
Công việc đó đang được tiến hành.

Hán tự

Từ liên quan đến 作業

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 作業
  • Cách đọc: さぎょう
  • Loại từ: Danh từ; dùng được như động từ với 「作業する」
  • Nghĩa khái quát: công việc thao tác, tác nghiệp, bước làm/việc cụ thể; operation/task
  • Độ phổ biến/JLPT: thường gặp (khoảng N3 trở lên)
  • Độ trang trọng: trung tính; dùng nhiều trong công sở, kỹ thuật, sản xuất, IT
  • Cụm thường gặp: 作業中・作業を進める・作業に入る・作業手順・手作業・夜間作業・現場作業・メンテナンス作業・データ入力作業

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Công việc thao tác cụ thể: một phần việc cần làm theo bước, có động tác/khâu rõ ràng. Ví dụ: 機械の点検作業 (tác nghiệp kiểm tra máy), 清掃作業 (công việc dọn dẹp), データ入力作業 (nhập dữ liệu).
  • 2) Hoạt động/ca làm tại hiện trường: nhấn vào quá trình thực hiện ở một bối cảnh nhất định. Ví dụ: 現場での作業, 屋外作業, 夜間作業.
  • 3) “Operation” trong IT/kỹ thuật: các thao tác kỹ thuật, bảo trì, triển khai. Ví dụ: バックアップ作業, サーバー移行作業, メンテナンス作業.
  • Động từ 「作業する」: tiến hành/thi công/tác nghiệp một phần việc. Ví dụ: 今日は現場で作業する。

Lưu ý sắc thái: 「作業」 tập trung vào “bước làm, thao tác” của một công việc. Rộng hơn 「操作」 (thao tác thiết bị) nhưng hẹp hơn 「仕事」 (công việc nói chung, bao gồm cả vai trò/trách nhiệm).

3. Phân biệt

  • 作業 vs 仕事: 仕事 là “công việc” nói chung (nghề, nhiệm vụ, vai trò). 作業 là “phần việc/khâu thao tác” cụ thể trong công việc đó.
    Ví dụ: 仕事は営業だが、毎日の作業は顧客データの更新だ。
  • 作業 vs 業務: 業務 nghiêng về “nghiệp vụ” mang tính hành chính/doanh nghiệp, phạm vi và trách nhiệm rõ ràng. 作業 nhấn quá trình thực hiện, nhiều khi là thao tác hiện trường.
  • 作業 vs 操作: 操作 là “thao tác” trực tiếp lên máy/thiết bị/phần mềm; 作業 là “toàn bộ phần việc” (bao gồm cả chuẩn bị, kiểm tra, ghi chép). Ví dụ: 機械の操作は5分だが、全体の作業は30分かかる。
  • 手作業 vs 自動化: 手作業 (làm thủ công) là một kiểu 作業; đối lập tương đối với 自動化 (tự động hóa).
  • Danh xưng liên quan: 作業員・作業者 (người trực tiếp làm việc thao tác), 作業場 (khu/điểm làm việc), 作業服 (đồng phục bảo hộ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp:
    • 作業をする/行う/進める/中断する/再開する/急ぐ/任せる
    • 作業に入る/取り掛かる/集中する
    • 作業がはかどる/滞る/終わる/遅れる
    • 作業中(につき)立入禁止: đang làm việc, cấm vào
    • 作業用+名詞:作業用アカウント, 作業用PC
    • 作業手順/作業指示書/作業報告書/作業効率/作業時間/作業環境
  • Ngữ cảnh: sản xuất, xây dựng, logistics, y tế phục hồi chức năng (作業療法), văn phòng/IT (triển khai, bảo trì, xử lý ticket).
  • Lưu ý tự nhiên:
    • Nói “仕事が忙しい” tự nhiên hơn trong giao tiếp chung; “作業が多い/詰まっている” khi nói về khối lượng phần việc.
    • “宿題の作業” nghe gượng; thường nói “宿題/課題”. Chỉ dùng “作業” khi nhấn các bước thao tác.
    • Trong email với khách hàng, thay vì “作業します”, lịch sự hơn: “対応いたします/対応を進めます”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại Nghĩa tiếng Việt Ghi chú/Khác biệt
作業(さぎょう) Danh từ/する phần việc, thao tác, tác nghiệp nhấn vào quá trình/bước làm
仕事(しごと) Danh từ công việc (nói chung) rộng hơn, bao gồm vai trò/trách nhiệm
業務(ぎょうむ) Danh từ nghiệp vụ tính hành chính/doanh nghiệp, phạm vi chính thức
操作(そうさ) Danh từ/する thao tác (thiết bị/phần mềm) một phần trong 作業
作業工程(さぎょうこうてい) Danh từ quy trình/khâu công việc tập trung vào trình tự các bước
施工(せこう) Danh từ/する thi công dùng nhiều trong xây dựng
手作業(てさぎょう) Danh từ làm thủ công đối chiếu với tự động hóa
自動化(じどうか) Danh từ/する tự động hóa đối nghĩa tương đối với 手作業/一部の作業
休憩(きゅうけい) Danh từ/する nghỉ giải lao trái ngữ cảnh với đang 作業中
停止(ていし) Danh từ/する dừng, đình chỉ 作業停止:dừng tác nghiệp

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 作(サク/つくる) + 業(ギョウ/わざ)
  • Nghĩa từng chữ: 作 = làm, tạo; 業 = nghiệp, công việc, ngành nghề.
  • Cấu tạo: từ Hán Nhật ghép theo âm On-yomi → さ(サ)+ぎょう(ギョウ).
  • Sino-Việt: tác nghiệp.
  • Gợi hình: 作 (亻 người + 乍 bắt đầu làm) → hành động tạo ra; 業 thể hiện “nghiệp”/lĩnh vực công việc → hợp lại thành “phần việc được thực hiện”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế Nhật Bản, 「作業」 thường đi kèm quản lý quy trình rất chặt: có 作業手順書 (hướng dẫn thao tác), 作業指示書 (phiếu chỉ thị), 作業報告書 (báo cáo). Ở nhà máy hay công trường, an toàn là ưu tiên: người ta nói 安全作業, 作業前点検, và treo biển 「作業中・立入禁止」. Trong IT, bạn sẽ thấy các cụm như 作業環境(staging/dev)、本番環境、作業アカウント、作業窓(thời gian thao tác). Khi trao đổi với khách hàng, dùng 「作業」 quá thẳng đôi khi nghe “nội bộ”; lịch sự hơn là 「対応」 hoặc 「対応を進めます」. Về quản trị, hiệu suất thường được nói bằng 作業効率 và 工数(số giờ-người). Nắm rõ phạm vi của 「作業」 giúp bạn diễn đạt chính xác mức độ công việc và tránh nhầm với 「仕事/業務/操作」.

8. Câu ví dụ

  • 機械の点検作業を午前中に終わらせます。
    Tôi sẽ hoàn thành phần việc kiểm tra máy vào buổi sáng.
  • 今は作業中につき、こちらから先は立入禁止です。
    Hiện đang làm việc, từ đây trở vào cấm vào.
  • データ移行作業を明日から開始します。
    Chúng tôi bắt đầu tác nghiệp chuyển dữ liệu từ ngày mai.
  • 手作業だと時間がかかるので、一部は自動化しました。
    Làm thủ công thì mất thời gian, nên một phần đã được tự động hóa.
  • 指示書に従って作業を進めてください。
    Hãy tiến hành công việc theo phiếu chỉ thị.
  • 休憩を挟んで、午後の作業に入ります。
    Nghỉ giải lao xong, chúng ta vào phần việc buổi chiều.
  • 周りが静かだと作業がはかどります。
    Khi xung quanh yên tĩnh thì công việc thao tác tiến triển tốt.
  • この工程は危険作業なので、必ず保護具を着用してください。
    Khâu này là công việc nguy hiểm, nhất định phải mang đồ bảo hộ.
  • 本番環境での作業は、事前承認が必要です。
    Thao tác trên môi trường production cần phê duyệt trước.
  • 大雨のため、屋外作業を中止しました。
    Do mưa lớn, đã hủy các phần việc ngoài trời.
💡 Giải thích chi tiết về từ 作業 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?