伸長 [Thân Trường]

伸張 [Thân Trương]

伸暢 [Thân Sướng]

しんちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

mở rộng; kéo dài

Hán tự

Từ liên quan đến 伸長