予測 [Dữ Trắc]

よそく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dự đoán; ước lượng

JP: なにこるか予測よそくできない。

VI: Không thể dự đoán được điều gì sẽ xảy ra.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

1998年せんきゅうひゃくきゅうじゅうはちねん需要じゅよう予測よそくです。
Đây là dự báo nhu cầu cho năm 1998.
残念ざんねんながら、あなたの予測よそく的外まとはずれでした。
Thật đáng tiếc, dự đoán của bạn đã sai.
明日あしたはげしいあめ予測よそくされます。
Ngày mai dự báo sẽ có mưa lớn.
選挙せんきょ結果けっか予測よそくするのはむずかしい。
Việc dự đoán kết quả bầu cử là khó khăn.
なにこるかだれにも予測よそくできない。
Không ai có thể dự đoán được chuyện gì sẽ xảy ra.
かれあめになるだろうと予測よそくした。
Anh ấy đã dự đoán trời sẽ mưa.
なにこるか予測よそくすることはできない。
Không thể dự đoán được điều gì sẽ xảy ra.
トムはメアリーがそうすると予測よそくした。
Tom đã dự đoán là Mary sẽ làm như vậy.
べつ局面きょくめんでは、あたらしい時代じだいへの予測よそくられた。
Trong một bối cảnh khác, đã có những dự đoán về một kỷ nguyên mới.
機械きかい学習がくしゅう業界ぎょうかいは、予測よそく能力のうりょく向上こうじょうんでいる。
Ngành học máy đang nỗ lực cải thiện khả năng dự đoán.

Hán tự

Từ liên quan đến 予測

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 予測
  • Cách đọc: よそく
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ(〜をする)
  • Nghĩa khái quát: dự đoán, dự báo có căn cứ (dựa trên dữ liệu, mô hình, xu hướng)
  • Hán tự: 予+測
  • Lĩnh vực: kinh doanh, khoa học dữ liệu, thời tiết, kỹ thuật

2. Ý nghĩa chính

予測 là hành vi hoặc kết quả dự đoán có cơ sở về tương lai dựa trên dữ liệu, mô hình, hoặc giả định. Nhấn vào tính định lượng và phương pháp luận hơn so với dự đoán cảm tính.

3. Phân biệt

  • 予測 vs 予想: 予測 thiên về định lượng, mô hình; 予想 là kỳ vọng/chủ quan, mang cảm tính nhiều hơn.
  • 予測 vs 予報: 予報 là “bản dự báo” công bố định kỳ (thời tiết...), còn 予測 là hành vi/khái niệm chung về dự đoán.
  • 予測 vs 推測: 推測 là phỏng đoán suy luận (ít dữ liệu), sắc thái chủ quan hơn.
  • 予測 vs 予知: 予知 dùng cho “tiền tri”, thường gặp ở thiên tai, mang tính phát hiện sớm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: 〜を予測する (dự đoán ...), 〜との予測だ (dự đoán rằng ...), 予測不能/不可能, 予測精度/予測誤差.
  • Danh từ ghép: 需要予測, 売上予測, 進路予測, 予測モデル, 予測値.
  • Ngữ cảnh: báo cáo kinh doanh, nghiên cứu khoa học, điều khiển tối ưu, dự báo thời tiết, quản trị rủi ro.
  • Lưu ý: Nêu rõ giả định và độ bất định; đi kèm dữ liệu, phương pháp để tăng độ tin cậy.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
予想(よそう) Gần nghĩa Dự đoán, kỳ vọng Cảm tính hơn, không nhất thiết dựa dữ liệu
予報(よほう) Liên quan Dự báo (bản tin) Thời tiết, khí tượng, thông tin công bố
推測(すいそく) Liên quan Phỏng đoán Dựa suy luận, ít dữ liệu
見通し(みとおし) Liên quan Triển vọng Phác thảo xu hướng chung
予知(よち) Liên quan Tiền tri, dự biết Thiên tai, hiện tượng tự nhiên
予測モデル Thuật ngữ Mô hình dự đoán Học máy, thống kê
事後分析 Tương phản Phân tích hậu nghiệm Phân tích sau khi sự kiện đã xảy ra

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 予: nét đơn giản biểu ý “trước”; số nét 4; On: ヨ; Kun: あらかじ-め
  • 測: 氵 (thuỷ) + 則; số nét 12; On: ソク; Kun: はか-る
  • Hợp nghĩa: “đo lường trước” → dự đoán có đo đạc/căn cứ

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo 予測, hãy nêu rõ: dữ liệu đầu vào, phương pháp (ARIMA, 回帰, ランダムフォレスト...), giả định, độ bất định (区間, 誤差), và cách kiểm chứng (ホールドアウト, 交差検証). So sánh với 予想 giúp điều chỉnh văn phong: kỹ thuật dùng “予測”、bài viết phổ thông có thể dùng “予想”.

8. Câu ví dụ

  • 来期の売上を予測したが、不確実性は高い。
    Dù đã dự đoán doanh thu kỳ tới, mức bất định vẫn cao.
  • 台風の進路予測が更新された。
    Dự đoán quỹ đạo bão đã được cập nhật.
  • 需要予測モデルを構築する。
    Xây dựng mô hình dự đoán nhu cầu.
  • 為替レートの予測は難しい。
    Dự đoán tỷ giá hối đoái là việc khó.
  • 実測値と予測値を比較する。
    So sánh giá trị đo thực tế với giá trị dự đoán.
  • 彼の到着時刻は予測がつかない。
    Không thể đoán được giờ anh ấy đến.
  • 交通量を予測して信号を制御する。
    Dự đoán lưu lượng giao thông để điều khiển đèn tín hiệu.
  • AIで離職リスクを予測する。
    Dùng AI để dự đoán rủi ro nghỉ việc.
  • 地震の発生時刻は正確な予測ができない。
    Hiện chưa thể dự đoán chính xác thời điểm xảy ra động đất.
  • 市場の反応を予測し、戦略を調整した。
    Dự đoán phản ứng của thị trường và điều chỉnh chiến lược.
💡 Giải thích chi tiết về từ 予測 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?