世
[Thế]
代 [Đại]
代 [Đại]
よ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
thế giới; xã hội; công chúng
JP: 光が世にやって来た。
VI: Ánh sáng đã đến thế gian.
Danh từ chung
cuộc sống; đời sống
JP: 新聞は世の動向を左右する。
VI: Báo chí có thể ảnh hưởng đến xu hướng thế giới.
Danh từ chung
thời đại; kỷ nguyên; giai đoạn; thế hệ
Danh từ chung
triều đại; cai trị
Danh từ chung
thời đại
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
thế giới (của sự tồn tại)