[Điền]
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

ruộng lúa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もりは、1945年せんきゅうひゃくよんじゅうごねんすなわちだい世界せかい大戦たいせんわったとしまれた。
Tamori sinh vào năm 1945, tức là năm Thế chiến thứ hai kết thúc.

Hán tự

Điền ruộng lúa

Từ liên quan đến 田