水田 [Thủy Điền]

すいでん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

ruộng lúa (ngập nước)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

津波つなみ水田すいでんながし、まち浸水しんすいしました。
Sóng thần đã cuốn trôi ruộng lúa và làm ngập lụt thị trấn.
ブースカ大好だいすきの水田すいでんさんは、偶然ぐうぜんはいったみせでめざとくブースカグッズをつけて早速さっそくうことにした。
Anh Mizuta, người rất thích Buska, tình cờ vào một cửa hàng và nhanh chóng mua các món đồ Buska mà anh phát hiện.

Hán tự

Từ liên quan đến 水田

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 水田
  • Cách đọc: すいでん
  • Loại từ: danh từ
  • Cụm thường gặp: 水田地帯/水田耕作/水田に水を張る/田植え/稲刈り/棚田
  • Ngữ vực: nông nghiệp, địa lý, đời sống nông thôn

2. Ý nghĩa chính

水田 là “ruộng lúa nước” — thửa ruộng được dẫn nước vào để trồng lúa. Khác với đất khô trồng hoa màu.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 水田 vs 田んぼ/田圃(たんぼ): 田んぼ là cách gọi thân mật, đời thường cho ruộng lúa (cả có nước/khô); 水田 nhấn mạnh “ruộng có nước”, mang tính kỹ thuật/khái quát.
  • 畑(はたけ): nương rẫy, đất khô trồng rau, khoai, ngô… khác với 水田.
  • 乾田(かんでん): ruộng lúa đã được cải tạo để canh tác khô một phần mùa vụ; đối lập công nghệ với 水田.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả cảnh quan: 水田が広がる/水田地帯.
  • Hoạt động canh tác: 水田に水を張る(cho nước vào)/田植え(cấy)/稲刈り(gặt).
  • Nghiên cứu–chính sách: 水田転作(chuyển đổi mục đích canh tác)/水田整備(quy hoạch, thủy lợi).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
田んぼ/田圃 Đồng nghĩa gần Ruộng lúa Thân mật, khẩu ngữ; không nhấn mạnh trạng thái nước.
Đối nghĩa Nương rẫy, ruộng khô Đất khô trồng hoa màu.
棚田(たなだ) Liên quan Ruộng bậc thang Dạng đặc thù của ruộng lúa, thường là 水田.
乾田 Đối lập kỹ thuật Ruộng khô (cải tạo) Phương thức canh tác ít nước hơn.
水稲(すいとう) Liên quan Lúa nước Giống cây trồng chính của 水田.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (すい/みず): nước.
  • (でん/た): ruộng.
  • Kết hợp: 水田(すいでん) = ruộng có nước để trồng lúa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

水田 gắn liền với văn hóa lúa nước Đông Á. Trong văn bản học thuật hoặc báo cáo quy hoạch, 水田 được dùng nhất quán, còn trong hội thoại nông thôn thường nghe 田んぼ. Hãy để ý động từ đặc trưng “水を張る” và “落とす” (cho nước vào/rút nước) theo giai đoạn sinh trưởng.

8. Câu ví dụ

  • 谷あいに広い水田が広がっている。
    Các cánh ruộng lúa nước trải rộng trong thung lũng.
  • 春になると水田に水を張り始める。
    Vào mùa xuân bắt đầu dẫn nước vào ruộng lúa nước.
  • 祖父は若いころ水田で田植えをしていた。
    Ông tôi hồi trẻ từng cấy lúa trên ruộng nước.
  • この地域は水田地帯として知られている。
    Khu vực này nổi tiếng là vùng ruộng lúa nước.
  • 干ばつで水田の管理が難しくなった。
    Hạn hán khiến việc quản lý ruộng nước trở nên khó khăn.
  • 観光客は棚田の水田景観を楽しんだ。
    Du khách thưởng ngoạn cảnh ruộng bậc thang lúa nước.
  • 政府は水田整備のための補助金を拡充した。
    Chính phủ mở rộng trợ cấp cho việc chỉnh trang ruộng nước.
  • 秋には水田が黄金色に染まる。
    Vào thu, ruộng lúa nước nhuộm màu vàng óng.
  • 彼は水田の転作に取り組んでいる。
    Anh ấy đang chuyển đổi mục đích canh tác ruộng nước.
  • 大雨で水田が冠水した。
    Do mưa lớn, ruộng lúa nước bị ngập.
💡 Giải thích chi tiết về từ 水田 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?