田んぼ [Điền]
田圃 [Điền Phố]
田畝 [Điền Mẫu]
たんぼ – 田んぼ・田圃
でんぽ – 田圃・田畝
でんぼ – 田圃・田畝
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)

Danh từ chung

ruộng lúa

JP: このあたりはむかしんぼだったんだよ。

VI: Khu vực này ngày xưa là ruộng lúa đấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのんぼはてたままだ。
Cánh đồng lúa đó bị bỏ hoang.
彼女かのじょんぼのほうすすんだ。
Cô ấy đã đi về phía cánh đồng lúa.
津波つなみんぼをながし、まち水浸みずびたしになりました。
Sóng thần đã cuốn trôi cánh đồng và làm ngập lụt thị trấn.
いえちかくにんぼがあるからさ、この時期じきになるといちばんちゅうカエルのケロケロこえが、よくこえてくるんだよ。
Vì nhà tôi gần đồng lúa nên vào mùa này, tôi thường nghe thấy tiếng ếch kêu suốt đêm.

Hán tự

Điền ruộng lúa
Phố vườn; cánh đồng

Từ liên quan đến 田んぼ