泥田 [Nê Điền]
どろた

Danh từ chung

ruộng lúa có lớp bùn dày ở đáy; ruộng lúa bùn

Hán tự

bùn; bùn; bám vào; gắn bó
Điền ruộng lúa

Từ liên quan đến 泥田