ヘルプ

Danh từ chung

giúp đỡ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

英語えいご担当たんとうというのをかんがえているが、ヘルプで数学すうがくたのむこともあるかもとかわれた。
Tôi đang được cân nhắc cho vị trí phụ trách tiếng Anh, nhưng có thể họ cũng sẽ nhờ tôi giúp đỡ môn Toán.

Từ liên quan đến ヘルプ