[Trực]
じき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Tính từ đuôi naTrạng từDanh từ chung

sớm

JP: 彼女かのじょはじきよくなるだろう。

VI: Cô ấy sẽ sớm khỏe lại.

Tính từ đuôi naTrạng từDanh từ chung

gần

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

trực tiếp

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

giao dịch tiền mặt

🔗 直取引

Hán tự

Trực ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa

Từ liên quan đến 直