途轍もない [Đồ Triệt]
途轍も無い [Đồ Triệt Vô]
とてつもない

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quá đáng; vô lý; không thể tin được

JP: その地震じしんはとてつもなくおおきな津波つなみこした。

VI: Trận động đất đó đã gây ra một cơn sóng thần khổng lồ.

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

to lớn; phi thường; đặc biệt

Hán tự

Đồ tuyến đường; con đường
Triệt vết bánh xe; vết xe

Từ liên quan đến 途轍もない