統括
[Thống Quát]
統轄 [Thống Hạt]
統轄 [Thống Hạt]
とうかつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thống nhất; tổng quát
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiểm soát; giám sát
JP: 国務長官は対外関係を統括する。
VI: Ngoại trưởng phụ trách quan hệ đối ngoại.