組み立て [Tổ Lập]

組立て [Tổ Lập]

組立 [Tổ Lập]

くみたて
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

xây dựng; lắp ráp

JP: この本棚ほんだなてが簡単かんたんです。

VI: Kệ sách này rất dễ lắp ráp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはラジオのかたおぼえた。
Anh ấy đã học cách lắp ráp radio.
少年しょうねん模型もけい飛行機ひこうきてに夢中むちゅうになっていた。
Cậu bé đã say mê lắp ráp mô hình máy bay.
簡易かんいベッドのかたおしえてもらえますか。
Bạn có thể chỉ tôi cách lắp ráp giường gấp được không?
最終さいしゅうてき場所ばしょは、この提案ていあん却下きゃっかされるまえにはまっていませんでした。
Địa điểm lắp ráp cuối cùng chưa được quyết định trước khi đề xuất này bị bác bỏ.

Hán tự

Từ liên quan đến 組み立て

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 組み立て
  • Cách đọc: くみたて
  • Loại từ: Danh từ (danh động từ); gốc là động từ 組み立てる
  • Nghĩa khái quát: việc lắp ráp, ráp nối; cấu trúc, kết cấu (của lập luận, bài viết)
  • Sắc thái: dùng cho cả vật thể (đồ nội thất, máy móc) và trừu tượng (lý luận, kế hoạch)
  • Biến thể chính tả: 組立 (cách viết giản lược trong công nghiệp; tiêu chuẩn hiện nay là 組み立て)

2. Ý nghĩa chính

- Hành vi lắp ráp các bộ phận thành một tổng thể hoàn chỉnh: 家具の組み立て, 機械の組み立て.
- Cách tổ chức, sắp xếp các yếu tố trừu tượng: 論理の組み立て (kết cấu lập luận), 文章の組み立て (cấu trúc bài viết).

3. Phân biệt

  • 組み立てる: động từ “lắp ráp”; “組み立て” là danh từ chỉ hành vi/kết quả.
  • 構築(こうちく): xây dựng/cấu trúc (hệ thống lớn, trừu tượng), trang trọng hơn.
  • 組み上げる: lắp ráp/ghép hoàn thiện lên, sắc thái “làm đến cuối”.
  • 解体・分解: tháo rời, ngược lại với “組み立て”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Aの組み立てを行う/Aの組み立てに入る/論理の組み立てが甘い.
  • Ngữ cảnh: sản xuất (ラインの組み立て), DIY, robot, lập luận học thuật, viết học thuật.
  • Collocation: 組み立てライン, 組み立て作業, 組み立て手順, 組み立て図, 組み立てミス.
  • Lưu ý: “組み立てする” không tự nhiên; dùng “組み立てをする/行う” hoặc động từ “組み立てる”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
組み立てるTừ gốc/biến thểlắp rápĐộng từ cơ bản.
組立Biến thể chính tảlắp rápThường thấy trong công nghiệp/tem nhãn.
構築Gần nghĩaxây dựng, cấu trúcTrừu tượng/quy mô lớn (hệ thống, mạng).
組み上げLiên quanlắp ghép hoàn thiệnNhấn hoàn tất.
設計Liên quanthiết kếKhâu trước khi lắp ráp.
分解Đối nghĩatháo rờiNgược thao tác lắp ráp.
解体Đối nghĩatháo dỡ, giải thểVật thể lớn/cấu trúc tổ chức.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : tổ, nhóm; ghép nối.
  • : đứng, dựng; trong “立てる” có nghĩa “dựng lên/làm nên”.
  • “組み立て” là danh hoá từ động từ 組み立てる (dạng liên dụng + danh từ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với nội dung học thuật, “組み立て” thường ám chỉ “logic flow”: mở bài–thân bài–kết luận, hay cách dàn ý luận điểm. Trong nhà máy, “組み立てライン” đi từ công đoạn nhỏ đến hoàn thiện; lỗi ở bước này gọi là “組み立てミス”.

8. Câu ví dụ

  • 説明書どおりに家具の組み立てを進めた。
    Tôi tiến hành 組み立て đồ nội thất theo hướng dẫn.
  • 工場では自動車の組み立てラインが稼働している。
    Trong nhà máy, dây chuyền 組み立て ô tô đang vận hành.
  • この論文は論理の組み立てがしっかりしている。
    Bài luận này có 組み立て lập luận chặt chẽ.
  • ベッドの組み立てを手伝ってもらえますか。
    Bạn có thể giúp mình việc 組み立て giường không?
  • 部品不足で組み立てが中断した。
    Thiếu linh kiện nên việc 組み立て đã bị gián đoạn.
  • プレゼンの構成を組み立て直そう。
    Hãy 組み立て lại cấu trúc bài thuyết trình.
  • 文章の組み立てを見直してください。
    Xin xem lại 組み立て của bài viết.
  • ロボットの組み立てには繊細な作業が必要だ。
    組み立て robot đòi hỏi thao tác tinh tế.
  • 企画書の組み立てが甘く、説得力に欠ける。
    組み立て bản kế hoạch còn lỏng, thiếu thuyết phục.
  • 午前中で棚の組み立てを終わらせたい。
    Tôi muốn hoàn tất 組み立て kệ trong buổi sáng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 組み立て được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?