組み立て [Tổ Lập]
組立て [Tổ Lập]
組立 [Tổ Lập]
くみたて
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

xây dựng; lắp ráp

JP: この本棚ほんだなてが簡単かんたんです。

VI: Kệ sách này rất dễ lắp ráp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはラジオのかたおぼえた。
Anh ấy đã học cách lắp ráp radio.
少年しょうねん模型もけい飛行機ひこうきてに夢中むちゅうになっていた。
Cậu bé đã say mê lắp ráp mô hình máy bay.
簡易かんいベッドのかたおしえてもらえますか。
Bạn có thể chỉ tôi cách lắp ráp giường gấp được không?
最終さいしゅうてき場所ばしょは、この提案ていあん却下きゃっかされるまえにはまっていませんでした。
Địa điểm lắp ráp cuối cùng chưa được quyết định trước khi đề xuất này bị bác bỏ.

Hán tự

Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 組み立て