真直ぐ [Chân Trực]
真すぐ [Chân]
真直 [Chân Trực]
ますぐ

Tính từ đuôi naTrạng từDanh từ chung

⚠️Từ cổ

thẳng; trực tiếp

🔗 真っ直ぐ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Từ cổ

thẳng thắn; trung thực

🔗 真っ直ぐ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

真直まっすぐにそのいえから竹林ちくりんまでびた道路どうろ石畳いしだたみ整備せいびされておる。
Con đường thẳng từ ngôi nhà đến rừng tre đã được lát đá cẩn thận.

Hán tự

Chân thật; thực tế
Trực ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa

Từ liên quan đến 真直ぐ