煩い [Phiền]
患い [Hoạn]
わずらい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 煩い

lo lắng; phiền muộn

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 患い

bệnh tật

JP: ながいわずらいでかれ借金しゃっきんをこさえた。

VI: Anh ấy đã mắc nợ do bệnh tật kéo dài.

Hán tự

Phiền lo lắng; rắc rối; lo âu; đau đớn; bệnh; phiền toái; phiền phức
Hoạn bệnh; đau khổ

Từ liên quan đến 煩い