[Khí]
[Khí]
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

tinh thần; tâm trí; trái tim

JP: かれとしはとっているがわかい。

VI: Anh ấy đã già nhưng vẫn trẻ trung.

🔗 気が大きい

Danh từ chung

bản chất; tính cách

JP: かれ親切しんせつというよりむしろがやさしい。

VI: Anh ấy không chỉ đơn thuần là tốt bụng mà còn rất nhân hậu.

🔗 気が短い

Danh từ chung

📝 thường. sau động từ

ý định; tâm trí; ý chí; động lực

JP: もうくなった。

VI: Tôi không còn muốn chờ đợi nữa.

🔗 やる気; 気がない

Danh từ chung

tâm trạng; cảm xúc

JP: ひとめられてわるはしない。

VI: Ai cũng thích được người khác khen ngợi.

🔗 気が変わる; 気が重い

Danh từ chung

ý thức

🔗 気を失う

Danh từ chung

quan tâm; chú ý; cân nhắc; lo lắng

JP: 彼女かのじょ自分じぶん容姿ようしにとてもをつかっている。

VI: Cô ấy rất chú ý đến ngoại hình của mình.

🔗 気をつかう

Danh từ chung

sở thích

JP: かれおおいやつだ。

VI: Anh ấy là người hay thay đổi.

🔗 気を引く

Danh từ chung

không khí; bầu không khí

Danh từ chung

không khí; bầu không khí (của); không khí (của); tâm trạng

Danh từ chung

hương thơm; mùi thơm; hương vị; mùi vị

Danh từ chung

khí (trong triết học và y học Trung Quốc cổ đại); chi; ki

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Khí tinh thần; tâm trí; không khí; bầu không khí; tâm trạng

Từ liên quan đến 気