整理 [Chỉnh Lý]

せいり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sắp xếp; tổ chức

JP: 部屋へや整理せいりをしたほうがいいよ。

VI: Bạn nên dọn dẹp phòng.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thanh lý; giải quyết

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cắt giảm; giảm bớt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

荷物にもつ整理せいりしたいのですが。
Tôi muốn sắp xếp hành lý.
かれ自分じぶん身辺しんぺん整理せいりした。
Anh ấy đã sắp xếp lại cuộc sống của mình.
かれ部屋へやをきちんと整理せいりした。
Anh ấy đã sắp xếp phòng gọn gàng.
ファイルを整理せいりするのに役立やくだちます。
Nó giúp ích rất nhiều trong việc sắp xếp các tập tin.
ちょっとあたま整理せいりさせてください。
Cho tôi chút thời gian để suy nghĩ.
部屋へやなかをきちんと整理せいりしなさい。
Hãy sắp xếp phòng cho ngăn nắp.
使つかっていない整理せいりたなはありますか。
Có kệ không sử dụng nào không?
あなたは部屋へやをきちんと整理せいりしておかなくてはならない。
Bạn phải giữ phòng của mình gọn gàng.
彼女かのじょきゃくないうちに、部屋へや整理せいりした。
Cô ấy đã sắp xếp phòng trước khi khách đến.
わたしおとうとにこの部屋へや整理せいりさせた。
Tôi đã khiến em trai dọn dẹp căn phòng này.

Hán tự

Từ liên quan đến 整理

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 整理
  • Cách đọc: せいり
  • Loại từ: Danh từ; dùng được như động từ với する (整理する)
  • Hán-Việt: Chỉnh lý
  • Độ phổ biến: Rất phổ biến trong đời sống, công việc, kinh doanh
  • Trình độ gợi ý: JLPT N3
  • Ngữ vực: Trung tính – dùng được cả văn nói và văn viết

2. Ý nghĩa chính

  • Sắp xếp, chỉnh đốn cho ngăn nắp, có trật tự. Ví dụ: 書類を整理する (sắp xếp tài liệu).
  • Phân loại, hệ thống hóa thông tin/ý tưởng. Ví dụ: 頭の中を整理する (sắp xếp lại suy nghĩ).
  • Loại bỏ bớt, thu gọn (cắt giảm, thanh lý). Ví dụ: 在庫を整理する (thanh lý/thu gọn hàng tồn).
  • Các cách dùng cố định: 交通整理 (điều tiết giao thông), 人員整理 (cắt giảm nhân sự), 整理券 (vé ghi số thứ tự).

3. Phân biệt

  • 整理 vs 整頓: 整理 nhấn vào sắp xếp/phân loại và bỏ bớt cái không cần; 整頓 (せいとん) nhấn mạnh xếp gọn gàng đúng vị trí sau khi đã phân loại.
  • 整理 vs 片付け: 片付け thiên về dọn dẹp (dọn cho sạch/khỏi bừa bộn), còn 整理 bao hàm cả phân loại, tổ chức, cấu trúc lại.
  • 整理 vs 生理 (せいり): đồng âm khác nghĩa. 生理 = kinh nguyệt, sinh lý. Cẩn thận tránh nhầm trong giao tiếp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: Nを整理する/Nが整理される.
  • Dùng cho cả hữu hình (部屋, 本棚, 書類, 在庫) và trừu tượng (情報, データ, 考え, 優先順位, スケジュール).
  • Trong kinh doanh: 資料整理, 顧客データの整理, 人員整理, 財務の整理.
  • Trong giao thông/hành chính: 交通整理, 整理券 (vé số thứ tự ở xe buýt, bệnh viện, cơ quan).
  • Sắc thái: có tính hệ thống, logic; thường hướng tới “tối ưu hóa” bằng cách bỏ bớt điều thừa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
整頓Gần nghĩaChỉnh đốn, xếp gọnNhấn mạnh xếp đúng chỗ sau khi đã phân loại
片付けGần nghĩaDọn dẹpThiên về làm cho gọn sạch, ít nhấn hệ thống
分類Liên quanPhân loạiMột thao tác cụ thể trong quá trình 整理
交通整理Cụm cố địnhĐiều tiết giao thôngThuật ngữ công cộng
人員整理Cụm cố địnhCắt giảm nhân sựNgữ cảnh doanh nghiệp
混乱Đối nghĩaHỗn loạnTrạng thái trái ngược với được sắp xếp
散らかす/散らかるĐối nghĩaBừa bộn, bày bừaHành động/Trạng thái gây lộn xộn
生理Đồng âm khác nghĩaSinh lý, kinh nguyệtDễ nhầm do cùng đọc せいり

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 整 (chỉnh, sắp xếp; On: セイ; Kun: ととの-える/う) + 理 (lý; On: リ; Kun: ことわり)
  • Hình thái: “sắp xếp cho chỉnh tề” + “hợp lý, có lý lẽ” → tổ chức, sắp xếp hợp lý.
  • Từ ghép quan trọng: 整理券, 交通整理, 人員整理, 情報整理.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói “整理する”, người Nhật thường ngầm hiểu cả ba bước: phân loại → bỏ bớt → sắp xếp. Vì vậy, trong học tập/đi làm, “整理” không chỉ là dọn cho gọn mà còn là thiết kế lại cấu trúc thông tin để tra cứu dễ và ra quyết định nhanh hơn. Một mẹo học: hãy thử ghi “目的・分類軸・優先順位” trước khi bắt tay vào 整理, bạn sẽ thấy hiệu quả tăng rõ rệt.

8. Câu ví dụ

  • 机の上の書類を整理した。
    Tôi đã sắp xếp lại đống tài liệu trên bàn.
  • メールをフォルダー別に整理しておくと探しやすい。
    Nếu phân loại email theo thư mục thì dễ tìm hơn.
  • 会議の前に議題を整理しよう。
    Hãy hệ thống lại các đề mục trước cuộc họp.
  • 考えを紙に書き出して整理する。
    Viết ra giấy để sắp xếp suy nghĩ.
  • 在庫を整理して倉庫のスペースを空けた。
    Thu gọn hàng tồn để giải phóng không gian kho.
  • 渋滞は交通整理が徹底されてから緩和した。
    Tắc đường giảm sau khi việc điều tiết giao thông được làm chặt chẽ.
  • 人員整理について社内で説明があった。
    Công ty đã thông báo về việc cắt giảm nhân sự.
  • 本棚をジャンルごとに整理した。
    Tôi sắp xếp giá sách theo từng thể loại.
  • 古いデータを整理して不要なものは削除した。
    Sau khi sắp xếp dữ liệu cũ, tôi xóa những cái không cần.
  • 旅行の写真をアルバムに整理して家族に見せた。
    Tôi sắp xếp ảnh du lịch vào album rồi cho gia đình xem.
💡 Giải thích chi tiết về từ 整理 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?