救護 [Cứu Hộ]

きゅうご
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cứu trợ; cứu giúp

Hán tự

Từ liên quan đến 救護