態
[Thái]
たい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
tình trạng; hình dáng; diện mạo
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
Lĩnh vực: Ngữ pháp
giọng nói
🔗 ボイス